英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:用越南语吵架5 日期:2019-09-28 点击:583

    13.你真不应该那样做!My thật sựkhng nn lm vậy!14.你是个废物!My l đồbỏđi!15.别那样和我说话!Đừng c ni chuyện n......

  • 中越对译:用越南语吵架4 日期:2019-09-28 点击:621

    10.你以为你是谁?My nghĩmy l ai?11.别发牢骚!Đừng ku ca nữa!12.你真让我恶心!My thật lm tao buồn nn!...

  • 中越对译:用越南语吵架3 日期:2019-09-28 点击:568

    7.你想怎么样? My muốn thếno?8.脸皮真厚! Đồmặt dy!9.你怎么回事? Thếny l thếno?...

  • 中越对译:用越南语吵架2 日期:2019-09-28 点击:535

    4.你什么意思?My cg?5.你敢!My dm !6.省省吧!Bỏđi!...

  • 中越对译:用越南语吵架1 日期:2019-09-28 点击:776

    1.我讨厌你! Ti ght anh!2.你疯了!Bạn đin rồi!3.别烦我!Đừnglm phiền ti!...

  • 中越对译:有时候4 日期:2019-09-28 点击:488

    电脑好像出问题了,有时候能开机,有时候开不了。Máy vi tính có v́n đ̀r̀i, cólúc mởđược máy, có lúc khng......

  • 中越对译:有时候3 日期:2019-09-28 点击:448

    这个多功能厅有时候用来开会,有时候用来排练。Ḥi trường đa chức năng này có lúc dùng đ̉ḥi họp, cólúc ......

  • 中越对译:有时候2 日期:2019-09-28 点击:406

    月亮有时候像圆盘,有时候像镰刀。Mặt trăng có lúc gíng nhưđĩa tròn, có lúc gíng nhưlưỡi lìm....

  • 中越对译:有时候1 日期:2019-09-28 点击:471

    人的情绪是多变的,有时候高兴,有时候伤心。Tm trạng của con người là lun bín đ̉i, cólúc ph́n khởi, có l......

  • 中越对译:尽管4 日期:2019-09-28 点击:429

    尽管秘书说领导不在单位,可是他依然等候在门口。Mặc dù thưký nói lãnh đạo khngởđơn vị, nhưng anh́y ṽn ......

  • 中越对译:尽管3 日期:2019-09-28 点击:331

    尽管手术很成功,可是术后护理仍然很关键。Mặc dù ph̃u thụt ŕt thành cng, nhưng chăm sóc sau ph̃u thụt ṽ......

  • 中越对译:尽管2 日期:2019-09-28 点击:373

    尽管隔着千山万水,可是他们心里都互相挂念彼此。Mặc dù mun núi ngàn sng ngăn cách, nhưng trong lòng họ lun nh......

  • 中越对译:尽管1 日期:2019-09-28 点击:352

    尽管世界不断变化,可是我的梦想一直不变。Mặc dù th́giới khng ngừng bín đ̉i, nhưngước mơcủa ti lun khng t......

  • 中越对译:然而4 日期:2019-09-27 点击:458

    很多夫妻可以共患难,然而却不能共享福Nhìu cặp vợch̀ng cóth̉cùng hoạn nạn, nhưng mà lại khng th̉cùng hư......

  • 中越对译:然而3 日期:2019-09-27 点击:406

    老人虽然年过七旬,然而容光焕发,精力充沛。Cụ già tuy đã hơn 70 tủi, nhưng mà nét mặt h̀ng hào, tinh th̀......

  • 中越对译:然而2 日期:2019-09-27 点击:395

    他离开故乡多年,然而仍有着眷恋之情。Anh́y xa qu hương nhìu năm, th́mà ṽn cótình cảm quýn luýn qu hư......

  • 中越对译:然而1 日期:2019-09-27 点击:404

    我们都认为这支球队会赢,然而他们输了。Chúng ti đ̀u cho rằng đ̣i bóng này sẽthắng, nhưng mà họ đã thua....

  • 中越对译:只要4 日期:2019-09-27 点击:383

    只要功夫深,铁杵就能磨成针Mĩn làcócng mài sắt, cóngày nn kim....

  • 中越对译:只要3 日期:2019-09-27 点击:385

    只要前行一公里,你就能看到一座寺庙。Chỉ c̀nđi v̀phía trước ṃt km, bạn sẽnhìn th́y ṃt ngi chùa....

  • 中越对译:只要2 日期:2019-09-27 点击:336

    只要周末不加班,我们就去郊游。Mĩn làcúi tùn khng làm thm giờ, chúng ti sẽđi du ngoạn ngoại ....

 «上一页   1   2   …   53   54   55   56   57   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表