英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:只要1 日期:2019-09-27 点击:380

    只要多读多写,语文水平就可以提高。Mĩn làhayđọc hay vít, thìtrìnhđ̣ngữvăn cóth̉nng cao....

  • 中越对译:首先4 日期:2019-09-27 点击:360

    挑选衣服首先看质量,其次关注价格。Lựa chọn qùnáo trước tin xem ch́t lượng, sau đó chú ý đ́n giá cả....

  • 中越对译:首先3 日期:2019-09-27 点击:338

    首先出场的是歌手刘欢,其次出场的是指挥和乐队。Trước tin ra sn kh́u làca sĩLưu Hoan, sau đó là Người chỉ h......

  • 中越对译:首先2 日期:2019-09-27 点击:529

    写论文首先要确定选题,其次要搜集材料。Vít lụn văn trước tin c̀n xác định đ̀tài, sau đó c̀n thu tḥp......

  • 中越对译:首先1 日期:2019-09-27 点击:324

    李克强总理出访将首先访问越南,其次访问文莱。Thủ tướng Lý Khắc Cường trước tin đi thăm Vịt Nam, sau đó ......

  • 中越对译:不但不4 日期:2019-09-24 点击:391

    慢跑不但不会危害健康,反而有益身心。Chạy cḥm khng những khng hại sức khỏe, trái lại có lợi thn th̉và tin......

  • 中越对译:不但不3 日期:2019-09-24 点击:308

    这只股票不但不涨,反而下跌了。C̉phíu này khng những khng tăng giá, trái lại sụt giá....

  • 中越对译:不但不2 日期:2019-09-24 点击:331

    这座工厂不但不扩建,反而要求拆除。Nhà máy này khng những khng xy dựng mởṛng, trái lại yu c̀u dỡbỏ....

  • 中越对译:不但不1 日期:2019-09-24 点击:383

    我帮助他,他不但不知道感恩,反而出卖我。Ti giúp đỡanh́y, anh́y khng những khng bítơn, trái lại bán rẻ ti....

  • 中越对译:与其4 日期:2019-09-24 点击:366

    与其等待好运,不如创造机遇。Thà sáng tạo cơḥi, còn hơn chờđợi ṿn may....

  • 中越对译:与其3 日期:2019-09-24 点击:343

    与其沉浸在过去,不如规划好将来。Thà qui hoạch t́t tương lai, còn hơn chìm đắm trong quá khứ....

  • 中越对译:与其2 日期:2019-09-24 点击:359

    与其说是别人让你痛苦,不如说自己的修养不够。Thà nói tu dưỡng của bản thn còn khím khuýt, hơn là nói ng......

  • 中越对译:与其1 日期:2019-09-24 点击:360

    与其浪费时间,不如做些有意义的事。Thà làm ṃt śvịc có ý nghĩa, còn hơn lãng phí thời gian....

  • 中越对译:假使……便……4 日期:2019-09-24 点击:311

    假使你触摸屏幕,手机便进入菜单。Ńu bạn chạm vào màn hình, thì địn thoại di đ̣ng sẽbước vào thực đ......

  • 中越对译:假使……便……3 日期:2019-09-24 点击:358

    假使地球没有空气,人和动物便无法生存。Ńu trái đ́t khng cókhng khí, thìngười và đ̣ng ṿt sẽkhng th̉sin......

  • 中越对译:假使……便……2 日期:2019-09-24 点击:349

    假使当时没有选择出国,便已结婚生子。Ńu lúćy khng lựa chọn đi nước ngoài, thì đã ḱt hn sinh con r̀i....

  • 中越对译:假使……便……1 日期:2019-09-24 点击:383

    假使时光倒流,我便改头换面,重新做人。Ńu thời gian quay ngược, thì ti sẽthay hình đ̉i dạng, làm lại cụ......

  • 中越对译:要是4 日期:2019-09-22 点击:399

    要是有时间休假,那么我想去参观西藏布达拉宫。Ńu có thời gian nghỉ phép, thì ti mún đi tham quan cung Pu-ta-l......

  • 中越对译:要是3 日期:2019-09-22 点击:377

    要是赶不上看奥运会现场直播,那么看重播也不错。Ńu khng kịp xem phát trực típ tại hịn trường Đại ḥi Th......

  • 中越对译:要是2 日期:2019-09-22 点击:427

    要是春节高速路不收费,那么很多人会选择自驾游。Ńu T́t Nguyn đán đường cao t́c khng thu ḷphí, thì sẽ có ......

 «上一页   1   2   …   54   55   56   57   58   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表