中越对译: 《雾中列车》15 日期:2019-06-30 点击:922
那远方那故乡那里的她Nơi phương xa đ, nơi qu hương đ, người ấy ở đ路过啊错过吧Đi qua thi, lỡ qua vậy...
中越对译: 《雾中列车》14 日期:2019-06-30 点击:414
谁记得雾中的列车Ai cn nhớ đon tu trong sương就像人海中的我Như chnh ti trong biển người...
中越对译: 《雾中列车》13 日期:2019-06-30 点击:457
故乡再见了我只能路过Tạm biệt qu hương, ti chỉ c thể đi qua原谅我继续漂泊Hy tha thứ, ti tiếp tục phiu dạt...
中越对译: 《雾中列车》12 日期:2019-06-30 点击:424
远方再见了我也曾努力过Tạm biệt phương xa, ti cũng từng đ nỗ lực原谅我无法生起火Hay tha thứ, ti khng thể bn......
中越对译: 《雾中列车》10 日期:2019-06-30 点击:466
总说在天边在天边Lun ni l ở nơi chn trời, nơi chn trời却不知道天在哪边Nhưng lại khng biết chn trời ở nơi na......
中越对译: 《雾中列车》9 日期:2019-06-30 点击:364
然后啊然后啊Sau đ, sau đ然后没有一个人和我告别Sau đ khng c ai tạm biệt ti...
中越对译: 《雾中列车》8 日期:2019-06-30 点击:443
当我再次离开时候Khi ti một lần nữa rời đi归途中不再是少年不再去冒险Khi trở về khng cn l thiếu nin, khng cn m......
中越对译: 《雾中列车》7 日期:2019-06-30 点击:434
那就是我的星辰Đ chnh l ngi sao của ti这不是雾中的列车Đy khng phải l đon tu trong sương...
中越对译: 《雾中列车》6 日期:2019-06-30 点击:401
梦之城我是你的人Thnh phố trong mơ, ti l người của bạn远方我来了高楼亮 的灯Phương xa, ti đến rồi, những ng......
中越对译: 《雾中列车》5 日期:2019-06-30 点击:410
我的爱人也在天边Người ti yu cũng đang ở nơi chn trời远方我来了带着我的一切Phương xa, ti đến mang theo tất......
中越对译: 《雾中列车》4 日期:2019-06-30 点击:384
然后我就去到天的另一边Sau đ ti đến một chn trời khc火车冒着烟冒着烟Đon tu vẫn đang nhả khi...
中越对译: 《雾中列车》3 日期:2019-06-30 点击:345
心随它去天边Tri tim theo đến tận nơi chn trời然后呢然后啊Sau đ, Sau đ...
中越对译: 《雾中列车》2 日期:2019-06-30 点击:409
通往我年少时候Đi đến thời nin thiếu của ti它从此让我一天天孤单Từ đ n khiến ti ngy ngy c đơn...
中越对译: 《雾中列车》1 日期:2019-06-30 点击:505
《雾中列车》。Đon tu trong sương那曾是雾中的列车Đ từng l đon tu trong sương...
中越对译:《青春修炼手册》14 日期:2019-06-30 点击:402
男子汉没有什么输不起TT:Nam tử Hn, khng g c thể đnh gục正太修炼成功的秘籍TT:Những cậu b đng yu đang khổ luy......
中越对译:《青春修炼手册》13 日期:2019-06-30 点击:376
向前冲 不客气TT:Xng ln pha trước, khng khch kh一路有你充满斗志无限动力TT:Trn đường c bạn, trn đầy động l......
中越对译:《青春修炼手册》12 日期:2019-06-30 点击:381
为了明天的自己鼓掌 TT:Vỗ tay cho bản thn ngy mai向明天对不起TT:Hướng đến ngy mai, thật xin lỗi...
中越对译:《青春修炼手册》11 日期:2019-06-30 点击:350
有些事情却只能想象 TT:C một số việc lại chỉ c thể tưởng tượng想说就说想做就做TT:Muốn ni th ni, muốn lm ......
中越对译:《青春修炼手册》10 日期:2019-06-30 点击:405
有我才能发着光 TT:C ti mới c thể tỏa sng经常会想长大多好TT:Thường hay nghĩ lớn ln tốt biết bao...
中越对译:《青春修炼手册》9 日期:2019-06-30 点击:381
这舞台的中央TT:Ở giữa sn khấu ny有我才闪亮TT:C ti mới rực rỡ...