英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:孤单小姐4 日期:2019-01-24 点击:450

    Nhưđang gọi tn em就像在呼唤你Cho nơi xa em chợt thấy quen远离你也觉得习惯Đểbiết rằng anh muốn cho em bnh y......

  • 中越对译:孤单小姐3 日期:2019-01-24 点击:396

    Trong cuộcđờiđang dần tri而生活仍在继续Đm sao cđơn cho anh cần em hơn孤单星夜让我更需要你Tim anh ht ln từn......

  • 中越对译:孤单小姐3 日期:2019-01-24 点击:451

    Nắng tắt trn dngđường vội v阳光迅速消失Người ngườiđang ngược xui行人川流不息Vắng ngắt khi lầm lũi m......

  • 中越对译:孤单小姐2 日期:2019-01-24 点击:418

    Em vẫn thường mơvềtương lai我总是幻想将来Sao giờđy chẳng cai kềbn为何现在没人在身边Lm sao qua hếtđm di如......

  • 中越对译:孤单小姐1 日期:2019-01-24 点击:591

    Mrs Lonely孤单小姐Em vẫn thường mơvềngy mai我总是幻想明天Vai kềvai anh bn cạnh和你一起肩并肩...

  • 中越对译:你的心已经变了6 日期:2019-01-24 点击:475

    Khc cho những yu thươngđang dần phai phi为渐渐失去的感情而哭泣Em tm vềnơiđu vng trời thương nhớmột lần ......

  • 中越对译:你的心已经变了5 日期:2019-01-24 点击:414

    Mnhđ cnhau rất lu rồi hứa sẽyuđến trọnđời我们早已属于彼此也许诺会相爱一辈子Giờđy sao anh nhẫn tm bước......

  • 中越对译:你的心已经变了4 日期:2019-01-24 点击:436

    Đểanh quay lưng với bao yu thương banđầu当初的情爱也随你而走Nhiều lần khổđau nhưng vẫn ring mang trong ......

  • 中越对译:你的心已经变了3 日期:2019-01-24 点击:434

    Những n tnh từcon tim anhđđổi thay你的心你的感情都已经变了Ci mơngy xưa chẳng cn anh nữa梦到过去不再有你V đ ......

  • 中越对译:你的心已经变了2 日期:2019-01-24 点击:386

    Canh vem cn yu nhau mi而我和你依然相爱Cai ngờrằng hm nay mnhđ chia tay谁会料到我们今天已经分手Cai tin rằng lng em......

  • 中越对译:你的心已经变了1 日期:2019-01-24 点击:462

    Con tim anhđđổi thay你的心已经变了Biết bao bạn bmơướcđược giốngđi ta多少朋友希望能像我们一样Cứlun khen ......

  • 中越对译:不只是你 9 日期:2019-01-13 点击:886

    Nuốtđắng cay vo lng吞噬痛苦Nuốt dng nước mắt thẳm su vo tim吞噬眼泪Emước mong rằng ta sẽkết thcởđy而你......

  • 中越对译:不只是你 8 日期:2019-01-13 点击:644

    Ring một tri tim dnh trọn em thi我的心只爱你Anh lun ni mnh cng chung bước我总是说我们要一起走下去Nhưng giờem bi......

  • 中越对译:不只是你 7 日期:2019-01-13 点击:477

    Đểgiờđyđắng cay让现在痛苦Cnđu tnh lmi mi哪有永恒的爱Anh lun ni rằng anh yu mi我总是跟你说...

  • 中越对译:不只是你 6 日期:2019-01-13 点击:400

    Lun mong ngườiđổi thay一直希望你有改变Nhưng giờđy người msay可现在你却执迷不悟Một ai kia no chay又有谁清楚...

  • 中越对译:不只是你 5 日期:2019-01-13 点击:534

    V đừng ni yu em nữađi也不要再说爱你Vem biết lời niđ đu chỉdnh ring em因为你知道这些话不只是对你一个人说Cho d......

  • 中越对译:不只是你 4 日期:2019-01-13 点击:397

    Vlặng im nhưkhng biết g 并装作毫不知情Em muốn thấy vai diễn của anh sẽđi vềđu你想看我演到哪里Đừng mong e......

  • 中越对译:不只是你 3 日期:2019-01-13 点击:441

    Những dng tin nhắn mỗiđm lảlơi那些每晚发来的暧昧短信Em biết by giờanhđ cmột người mới你知道现在我已经有......

  • 中越对译:不只是你 2 日期:2019-01-13 点击:523

    Khng hềhay biết从不曾知道Những chuyện quẩn quanh那些花边绯闻Những chiếc hn vụng trộm那些残留香吻...

  • 中越对译:不只是你 1 日期:2019-01-13 点击:518

    Anh cứnghĩrằng em khng biết我一直以为你不知道Nhữngđiều anh lmđằng sau lưng em那些我在你背后做的事情Anh cứn......

 «上一页   1   2   …   80   81   82   83   84   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表