英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:太迟1 日期:2019-01-27 点击:380

    Muộn太迟Rap: Anh muốn xohết những yu thương mbấy lu nay anh lun cốnu giữ我想放弃长久以来努力留住的感情Vtrong......

  • 中越对译:微笑着哭18 日期:2019-01-27 点击:383

    Tnh l đau khi yu khi mơnhớthương một người当爱一个人思念一个人的时候,爱就变成了痛Mduyn sốkhng cho tađiđế......

  • 中越对译:微笑着哭17 日期:2019-01-27 点击:417

    Sợrằng mai anh khng thểnhớmi gương mặt người我害怕以后无法记住你的样子Sợgiọt mưađm rơi buốt gimanh ch......

  • 中越对译:微笑着哭16 日期:2019-01-27 点击:366

    Lm sao đểbung tay em mi mi怎么才能永远的放开你Sợrằng mi mất hết kức mất hết yu thương我害怕永远失去这记忆......

  • 中越对译:微笑着哭15 日期:2019-01-27 点击:382

    Chỉcần em bn ai hạnh phc thanh khc bằng nụcười只要你在别人那里得到幸福,我会微笑着哭Sao trong con tim anh vẫn......

  • 中越对译:微笑着哭14 日期:2019-01-27 点击:376

    Tnh l đau khi khng thểlo lắng cho một người当不能再为谁而担心,爱就变成了痛Người mta ngỡsẽmiđiđến cuối ......

  • 中越对译:微笑着哭13 日期:2019-01-27 点击:372

    Sợmột mai mưa giăng khắp lối我害怕每个地方都下着雨Manh chẳng thểtm nắm lấy tay em让我无法找到你牵着你的手...

  • 中越对译:微笑着哭12 日期:2019-01-27 点击:413

    Sợmột mainh sng sẽkhng ghqua nơi anh我害怕有一天我的世界里没有阳光Sợmột mai anh khng cn thấy anh trong mắt em......

  • 中越对译:微笑着哭11 日期:2019-01-27 点击:391

    Lanh mất hết hơi thở我将不会呼吸Lanh mất hết những hi vọng cuối cng我将失去最后的希望...

  • 中越对译:微笑着哭10 日期:2019-01-27 点击:382

    Rồi quađm nay thay mặt trăng sẽlmột mặt trời今夜过去太阳将会取代月亮Đến một ngy hơn khi anh cem Sống ch......

  • 中越对译:微笑着哭9 日期:2019-01-27 点击:433

    Đu phải miệng anh cười ltrong lng anh vuiđu我不是在笑,心里怎么会真的开心Anh chờcho thời gian triđi thật ma......

  • 中越对译:微笑着哭8 日期:2019-01-27 点击:414

    Vthi my che khuất nrồi lại biến mấtđi thật lu云把月亮遮住了,它又不见了Đu phải khc lnước mắt anh rơi我不......

  • 中越对译:微笑着哭7 日期:2019-01-27 点击:406

    Ncứmy tri bơvơgiữa trời chờcơn gitới它孤单的在天上飘着等待风的到来Nhưng gi đu ctới cơn givội, givội可是......

  • 中越对译:微笑着哭6 日期:2019-01-27 点击:395

    Chỉcần em bn ai hạnh phc thanh khc bằng nụcười只要你在别人那里得到幸福,我会微笑着哭Rap: Nhn khng emơi mặt t......

  • 中越对译:微笑着哭5 日期:2019-01-27 点击:392

    Tnh l đau khi yu khi mơnhớthương một người当爱一个人思念一个人的时候,爱就变成了痛Mduyn sốkhng cho tađiđế......

  • 中越对译:微笑着哭4 日期:2019-01-27 点击:408

    Sợrằng mai anh khng thểnhớmi gương mặt người我害怕以后无法记住你的样子Sợgiọt mưađm rơi buốt gimanh ch......

  • 中越对译:微笑着哭3 日期:2019-01-27 点击:333

    Chm trong su trong mnđm深深地陷入这黑夜中Lm sao cho em hiểu anhđau thếno要如何让你知道我有多痛Sợrằng mi mất h......

  • 中越对译:微笑着哭2 日期:2019-01-27 点击:395

    Dthời gian nhưmy tri tnh yuấy vẫn mi nguyn vẹn就算时间流逝如浮云这爱依然完整Đến một ngy anh biết anh phảiđ......

  • 中越对译:微笑着哭1 日期:2019-01-27 点击:359

    Khc Bằng NụCười微笑着哭Phốvẫn cn khắc tn hai chng ta街道还刻着我们的名字Anh vẫn cn yu em rấtđắm say而我还......

  • 中越对译:孤单小姐5 日期:2019-01-24 点击:514

    I'm so lonely lonely lonely lonely lonely lonely lonely lonely lonely Em sợcđơn cạnh bn anh sao trống vắng......

 «上一页   1   2   …   79   80   81   82   83   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表