英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:微笑着哭18

时间:2019-01-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Tnh l đau khi yu khi mơnhớthương một người当爱一个人思念一个人的时候,爱就变成了痛Mduyn sốkhng cho tađiđến c
(单词翻译:双击或拖选)
 Tình là đau khi yêu khi mơ nhớ thương mt ngườ当爱一个人思念一个人的时候,爱就变成了痛

Mà duyên số không cho ta đđến cui cuđ宿命不让我们走到一起

Chỉ cn em bên ai hnh phúc thì anh khóc bng nụ cườ只要你在别人那里得到幸福,我会微笑着哭

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表