英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:那么3 日期:2019-10-24 点击:421

    歌手的声音是那么清脆,那么动听。Giọng hát của ca sĩ trong trẻo th́, rung đ̣ng th́....

  • 中越对译:那么2 日期:2019-10-24 点击:413

    秋天的月亮是那么皎洁,那么明亮。Trăng thu trong th́, sáng th́....

  • 中越对译:那么1 日期:2019-10-24 点击:361

    夏天的夜晚,是那么宁静,那么美丽。Đm hè tḥt làyn tĩnh th́, tươi đẹp th́....

  • 中越对译:一边4 日期:2019-10-24 点击:431

    杂技演员一边骑车一边投篮。Dĩn vin xíc vừa đạp xe vừa ném bóng r̉....

  • 中越对译:一边3 日期:2019-10-24 点击:398

    员工一边听领导讲话,一边认真做笔记。Nhn vin vừa nghe lãnh đạo nói chuỵn, vừa chăm chú ghi chép....

  • 中越对译:一边2 日期:2019-10-24 点击:344

    我不赞成你一边开车一边打电话的作法。Ti khng tán thành cách bạn vừa lái xe vừa gọi địn thoại....

  • 中越对译:一边1 日期:2019-10-24 点击:383

    我一边眺望远方,一边回忆童年时光。Ti vừa nhìn v̀ phương xa, vừa nhớ lại thời thơ ́u....

  • 中越对译:不是4 日期:2019-09-30 点击:877

    有时弯曲不是屈服,而是为了生存和发展。Có lúc m̀m dẻo khng phải là khút phục, mà là vì sinh t̀n và phát ......

  • 中越对译:不是3 日期:2019-09-30 点击:524

    这不是村民自己盖得楼房,而是政府帮助建设的。Đy khng phải là nhà l̀u dn làng tự xy, mà là nhà do chính phủ......

  • 中越对译:不是2 日期:2019-09-30 点击:491

    这不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。Đy khng phải là cng lao ring của bạn, mà là ḱt quả của ñ lực ......

  • 中越对译:不是1 日期:2019-09-30 点击:511

    这次落选不是失败,而是你迈向成功的开始。Khng trúng cử l̀n này khng phải là th́t bại, mà là bạn bắt đ̀u ......

  • 中越对译:一方面4 日期:2019-09-30 点击:468

    一方面乡长要调动村民的积极性,另一方面村民也要充分发挥主动精神。Chủ tịch xã ṃt mặt mún đ̣ng vin tính tích......

  • 中越对译:一方面3 日期:2019-09-30 点击:493

    他从不吃海鲜,一方面是不喜欢吃,另一方面是吃了过敏。Anh ́y khng bao giờăn hải sản, ṃt mặt là khng thíchăn,......

  • 中越对译:一方面2 日期:2019-09-30 点击:483

    阿勇离开北京,一方面是为了照顾家人,另一方面也是希望换个环境。Dũng rời Bắc Kinh, ṃt mặt là vì chíu ćngư......

  • 中越对译:一方面1 日期:2019-09-30 点击:579

    青少年一方面要学习知识,另一方面要快乐成长。Thanh thíu nin ṃt mặt c̀n học ṭp kín thức, mặt khác c̀n ph......

  • 中越对译:用越南语吵架10 日期:2019-09-28 点击:622

    28.我受不了了! Ti khng chịu nổi nữa rồi!29.我听腻了你的废话. Tao pht ngấy lời ni nhảm của my rồi30.闭嘴! Cm ......

  • 中越对译:用越南语吵架9 日期:2019-09-28 点击:549

    5.你气死我了! My lm tao tức chết mất!26.关你屁事!My đừng nhiều chuyện!27.我厌倦了 Tao chn ngn rồi!...

  • 中越对译:用越南语吵架8 日期:2019-09-28 点击:620

    22.滚开!Ct đi!23.我不怕你 Tao khng sợmy24.你这蠢猪!My l đồđần nhưlợn!...

  • 中越对译:用越南语吵架7 日期:2019-09-28 点击:505

    19.少来这一套.Đừng giởtr ny nữa!20.从我面前消失!Biến khỏi mắt tao!21.走开. Biến!/ Đi đi!...

  • 中越对译:用越南语吵架6 日期:2019-09-28 点击:512

    16.你有病啊? My bệnh ?17.我不愿再见到你!Tao khng muốn nhn thấy ci mặt my nữa!18.你疯了吗? Bạn đin rồi ?...

 «上一页   1   2   …   52   53   54   55   56   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表