英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:于是4 日期:2019-10-31 点击:287

    李勇沉迷于网络游戏,于是学习成绩一落千丈。Lý Dũng ham m trò chơi trực tuýn, th́là thành tích học ṭp ng......

  • 中越对译:于是3 日期:2019-10-31 点击:352

    儿子不小心摔倒了,于是他被妈妈送进了医院。Con trai khng c̉n tḥn bịngã, th́là c̣úy được mẹ đưa vào b......

  • 中越对译:于是2 日期:2019-10-31 点击:364

    王力酷爱小汽车,于是爸爸给他买了很多汽车模型。Vương Lực say mt, th́là b́mua cho c̣úy ŕt nhìu m hìnht....

  • 中越对译:于是1 日期:2019-10-31 点击:352

    张玲很喜欢读书,于是她办了张图书卡。Trương Linh ŕt thích đọc sách, th́là chị́y làm ṃt thẻmượn sách......

  • 中越对译:不但3 日期:2019-10-31 点击:363

    阿强不但会踢足球,而且会打网球。Cường khng những bít đá bóng, mà còn bít chơi qùn vợt....

  • 中越对译:不但2 日期:2019-10-31 点击:389

    阿芳不但会唱歌,而且会弹钢琴。Phương khng những bít hát, mà còn bít chơi đàn pi-a-n....

  • 中越对译:不但1 日期:2019-10-31 点击:347

    我不但去过下龙湾,而且去过胡志明市。Ti khng những đi qua Vịnh Hạ Long, mà còn đi qua thành ph́H̀ChíMinh....

  • 中越对译:一 4 日期:2019-10-31 点击:436

    阿红一开会发言就紧张。H̀ng h̃phát bỉu trong cục họp làh̀i ḥp....

  • 中越对译:一 3 日期:2019-10-31 点击:375

    阿力的商店一开张就有客人来。Cửa hàng của Lực h̃mởcửa làcókháchđ́n....

  • 中越对译:一 2 日期:2019-10-31 点击:308

    阿凤一听情歌就哭。Phượng h̃nghe tình ca làkhóc....

  • 中越对译:一 1 日期:2019-10-31 点击:368

    阿勇一看电影就兴奋。Dũng h̃xem phim làph́n khởi...

  • 中越对译:因为3 日期:2019-10-31 点击:397

    因为妈妈喜欢吃水果,所以阿强经常买水果回家。Bởi vìmẹthíchăn hoa quả, cho nn Cường thường mua hoa quả v̀nh......

  • 中越对译:因为2 日期:2019-10-31 点击:353

    因为阿勇贪玩电子游戏,所以期末考试不及格。Bởi vìDũng mải chơi game, cho nn thi h́t học kỳkhngđạtđỉm trun......

  • 中越对译:因为1 日期:2019-10-31 点击:296

    因为这本小说太精彩了,所以很多人去抢购。Bởi vìcún tỉu thuýt này quátuỵt vời, cho nn nhìu người tranh nh...

  • 中越对译:虽然3 日期:2019-10-31 点击:315

    虽然外面在下雨,但是我还是会去学校。Tuy bn ngoài đang mưa, nhưng ti ṽn đ́n trường....

  • 中越对译:虽然2 日期:2019-10-31 点击:347

    虽然这个任务看着简单,但是很难完成。Tuy nhịm vụ này xem ra đơn giản, nhưng ŕt khóhoàn thành....

  • 中越对译:虽然1 日期:2019-10-31 点击:343

    虽然今天天气很冷,但是阿霞还是穿着短裙。Tuy thời tít hm nay ŕt lạnh, nhưng Hà ṽn mặc váy ngắn....

  • 中越对译:宁可3 日期:2019-10-27 点击:410

    战士们宁可牺牲,也不让敌人侵略自己的国家。Các chín sĩ thà hy sinh, cũng khng đ̉kẻ địch xm lược đ́t nư......

  • 中越对译:宁可2 日期:2019-10-27 点击:336

    老师宁可自己辛苦,也不让学生受累。Giáo vin thà bản thn v́t vả, cũng khng đ̉cho học sinh ṃt nhọc....

  • 中越对译:宁可1 日期:2019-10-27 点击:376

    我宁可挨饿也不接受施舍。Ti thàchịu đói cũng khng thèm nḥn b́thí....

 «上一页   1   2   …   50   51   52   53   54   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表