英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:从……来看……5 日期:2019-11-06 点击:375

    从这次的考察来看,我们后面要调整战略目标。Nhìn qua cục khảo sát l̀n này, chúng ta bước tới phải đìu ch......

  • 中越对译:从……来看……4 日期:2019-11-06 点击:365

    从你们的行程来看,你们这次旅游应该很轻松。Nhìn qua hành trình, chuýn du lịch l̀n này của các anh ŕt thoả......

  • 中越对译:从……来看……3 日期:2019-11-06 点击:375

    从他的着装来看,他应该是个很讲究的人。Nhìn qua cách ăn mặc, anh́y chắc là ṃt người ŕt c̀u kỳ....

  • 中越对译:从……来看……2 日期:2019-11-06 点击:332

    从你的气色来看,你需要多吃补血的食品。Nhìn qua sắc mặt của anh, anh c̀n ăn nhìu thức ăn b̉máu....

  • 中越对译:从……来看……1 日期:2019-11-06 点击:460

    从你的成绩来看,你还需要付出更大的努力。Nhìn qua thành tích của anh, anh còn c̀n ñlực hơn nữa....

  • 中越对译:几乎9 日期:2019-10-31 点击:620

    他几乎被刚才的场景吓哭了。Anh́y sợsuýt phát khóc trước cảnh tượng vừa r̀i.他刚才跑得太快了,几乎快喘不过......

  • 中越对译:几乎8 日期:2019-10-31 点击:436

    他边走路边看手机几乎撞到电线杆上。Anh́y đi đường xem máy địn thoại di đ̣ng tínữa đm vào c̣t địn.天......

  • 中越对译:几乎7 日期:2019-10-31 点击:433

    不是你提醒我,我几乎忘了。Khng cóanh nhắc, suýt nữa thì ti qun ḿt.我刚才两条腿一软,几乎摔倒。Ti vừa nãy hai ......

  • 中越对译:几乎6 日期:2019-10-31 点击:364

    非洲有些地区的人民几乎连温饱问题都解决不了。Nhn dn ṃt śvùngởchu Phi h̀u nhưcòn chưa giải quýt được v......

  • 中越对译:几乎5 日期:2019-10-31 点击:369

    这篇文章好感人,我几乎要沉醉在其中了。Bài văn này ŕt cảm đ̣ng, ti h̀u nhưđắm mình trong tác ph̉m....

  • 中越对译:几乎4 日期:2019-10-31 点击:334

    这条路上几乎看不见汽车,更没有人影。Trn con đường này h̀u nhưkhng th́y xet, càng khng th́y bóng người....

  • 中越对译:几乎3 日期:2019-10-31 点击:430

    演唱会现场几乎有五千人。Hịn trường bủi bỉu dĩn văn ngḥcó g̀n 5 nghìn người....

  • 中越对译:几乎2 日期:2019-10-31 点击:491

    他的个儿几乎有两米高。Vóc người anh́y cao g̀n hai mét....

  • 中越对译:几乎1 日期:2019-10-31 点击:345

    报名的事他几乎忘了。Anh́y h̀u nhưđã qun vịc báo danh....

  • 中越对译:于是10 日期:2019-10-31 点击:396

    天气预报说明天下大雪,于是学校只能宣布停课一天。Dựbáo thời tít nói rằng ngày mai mưa tuýt to, th́là nhà......

  • 中越对译:于是9 日期:2019-10-31 点击:340

    早上起晚了,于是我只能饿着肚子去上班。Bủi sáng ḍy mụn, th́là ti đành đói bụng đi làm....

  • 中越对译:于是8 日期:2019-10-31 点击:346

    最近实在太胖了,于是我准备去健身。Dạo này quả là ṃp quá, th́là ti chủn bịđ̉rèn luỵn sức khỏe....

  • 中越对译:于是7 日期:2019-10-31 点击:311

    今天下雨,于是我们的体育课改在教室上。Hm nay mưa, th́là tít th̉dục của chúng ti đ̉i vào học trong lớp....

  • 中越对译:于是6 日期:2019-10-31 点击:370

    昨天懒得做饭了,于是我们出去吃的。Hm qua lười ńu cơm, th́là chúng ti ra ngoài ăn....

  • 中越对译:于是5 日期:2019-10-31 点击:333

    家里没蔬菜了,于是我去了菜市场。Ởnhà h́t rau r̀i, th́là ti đi chợ....

 «上一页   1   2   …   49   50   51   52   53   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表