英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:……着1 日期:2019-11-30 点击:346

    我开着大门为了通风。Ti đang mởcửa đ̉thng gió.墙上挂着几张父母结婚时的照片。Trn tường có treo vài bức ảnh ......

  • 中越对译:既不7 日期:2019-11-30 点击:323

    这艘皮划艇既不是美国制造,也不是俄罗斯制造。Chíc thuỳn Kayak này khng phải của Mỹch́tạo, cũng khng phải c......

  • 中越对译:既不6 日期:2019-11-30 点击:330

    李刚既不是我的同学,也不是我的同事。Lý Cương vừa khng phải làbạn học, cũng khng phải làđ̀ng nghịp của......

  • 中越对译:既不5 日期:2019-11-30 点击:349

    孙力骨折了,现在既不能站着,也不能坐着。Tn Lực bị g̃y xương, giờvừa khng th̉đứng, cũng khng th̉ng̀i đư......

  • 中越对译:既不4 日期:2019-11-30 点击:301

    王凯既不抽烟,也不喝酒。Vương Khải vừa khng hút thúc lá, cũng khng úng rượu.阿玲得了厌食症,既不吃菜,也......

  • 中越对译:既不3 日期:2019-11-30 点击:288

    妈妈的体型既不胖,也不瘦。Vóc người của mẹ khng béo, cũng khng g̀y.这个床垫既不薄,也不厚。Chíc đ̣m này ......

  • 中越对译:既不2 日期:2019-11-30 点击:281

    他家离学校既不远,也不近。Nhà anh́y cách trường học khng xa, cũng khng g̀n.爸爸的个子既不高,也不矮。Dáng ng......

  • 中越对译:既不1 日期:2019-11-30 点击:339

    今天的天气既不热,也不冷。Thời tít hm nay khng nóng, cũng khng lạnh.我的语文成绩既不好,也不差。Thành tích mn......

  • 中越对译:当……时候6 日期:2019-11-30 点击:293

    当春雨飘落的时候,小草萌发了新芽。Khi mưa xun ĺt ph́t rơi, cy cỏnảy m̀m non.当微风吹起的时候,河面荡起了涟漪......

  • 中越对译:当……时候5 日期:2019-11-30 点击:298

    当你面向大海的时候,你会发现自己的渺小。Anh sẽ phát hịn mình nhỏ nhoi khi đứng trước bỉn cả mnh mng.当太......

  • 中越对译:当……时候4 日期:2019-11-30 点击:295

    当我攀登的时候,我会勇往直前。Khi vươn ln, ti sẽdũng cảm tín tới.当你听到动听的旋律的时候,你会沉醉其中。Anh ......

  • 中越对译:当……时候3 日期:2019-11-30 点击:372

    当我成功的时候,我会再接再厉。Khi thành cng, ti sẽkhng ngừng ćgắng.当我回忆的时候,我会感到满足。Khi h̀i tưở......

  • 中越对译:当……时候2 日期:2019-11-30 点击:275

    当我孤单的时候,我会找朋友陪我聊天。Khi c đơn, ti sẽtìm bạn bèchuỵn trò cùng ti.当我失败的时候,我会重头再......

  • 中越对译:当……时候1 日期:2019-11-30 点击:289

    当我伤心的时候,我会哭。Khi đau lòng, ti sẽkhóc.当我开心的时候,我会笑。Khi vui vẻ, ti sẽcười....

  • 中越对译:怎么办10 日期:2019-11-17 点击:672

    病人不配合治疗医生该怎么办?Bác sĩ nn làm gì khi ḅnh nhn khng ph́i hợp đìu trị ?...

  • 中越对译:怎么办9 日期:2019-11-17 点击:417

    老人不慎走失儿女该怎么办?Con cái nn là gì khi người già khng may bịlạc ?...

  • 中越对译:怎么办8 日期:2019-11-17 点击:441

    婴儿有先天缺陷父母该怎么办?Cha mẹ nn là gì khi trẻ sơsinh bị khuýt ṭt b̉m sinh ?...

  • 中越对译:怎么办7 日期:2019-11-17 点击:381

    突然发生车祸我们该怎么办?Chúng ti nn làm gì khi b́t ngờxảy ra tai nạn xe c̣?...

  • 中越对译:怎么办6 日期:2019-11-17 点击:404

    遇到陌生人敲门你该怎么办?Bạn nn làm th́nào khi người lạ gõ cửa?...

  • 中越对译:怎么办5 日期:2019-11-17 点击:392

    手机被盗以后我该怎么办?Ti nn làm th́nào sau khi bị ḿt địn thoại di đ̣ng ?...

 «上一页   1   2   …   47   48   49   50   51   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表