英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:正在5 日期:2019-11-30 点击:307

    当我到咖啡馆的时候,看到服务员正在擦桌子。Khi ti đ́n quán cà ph, th́y nhn vin phục vụ đang lau bàn....

  • 中越对译:正在4 日期:2019-11-30 点击:335

    妈妈去幼儿园的时候,孩子们正在排练儿童节节目。Khi mẹ đ́n trường m̃u giáo, các cháu đang ṭp tít mục cho......

  • 中越对译:正在3 日期:2019-11-30 点击:258

    王勇正在写一部科幻小说。Vương Dũng đang vít ḅtỉu thuýt khoa học vĩn tưởng....

  • 中越对译:正在2 日期:2019-11-30 点击:364

    奶奶正在阳台浇花。Bà đang tưới hoaởban cng.小刚正在去邮局的路上。Tỉu Cương đang trn đường đ́n bưu đi......

  • 中越对译:正在1 日期:2019-11-30 点击:348

    学生们正在上自习。Các em học sinh đang tựn ṭp.马丽正在打电话。Mã Ḷđang gọi địn thoại....

  • 中越对译:已经8 日期:2019-11-30 点击:319

    张丽之前交过2个男朋友。Trương Ḷtrước đy yu qua hai bạn trai.李刚在上学时参观过毛主席纪念堂。Lý Cương khi ......

  • 中越对译:已经7 日期:2019-11-30 点击:352

    玛丽去过新华书店。Ma-li đã đi qua hịu sách Tn Hoa.阿强听过郭德纲的相声表演。Cường đã từng nghe Quách Đứ......

  • 中越对译:已经6 日期:2019-11-30 点击:284

    她小时候学过芭蕾舞。Chị́y h̀i nhỏđã học qua múa ba l.阿香吃过北京烤鸭。Hương đã ăn qua vịt quay Bắc Ki......

  • 中越对译:已经5 日期:2019-11-30 点击:315

    我学过汉语。Ti đã học qua Hán ngữ.我去过八达岭长城。Ti đã đi qua Trường Thành Bát Đạt Lĩnh....

  • 中越对译:已经4 日期:2019-11-30 点击:323

    昨天我已经找到钥匙了。Hm qua ti đã tìm th́y chìa khóa r̀i.网球课的报名时间已经截止了。Thời gian báo danh lớ......

  • 中越对译:已经3 日期:2019-11-30 点击:330

    爸爸在沙发上已经睡着了。B́đã ngủ trn sa-lng r̀i.小鸭子已经游到河对岸了。Vịt con đã bơi đ́n bờsng bn kia r......

  • 中越对译:已经2 日期:2019-11-30 点击:316

    果园里的葡萄已经熟透了。Nho trong vườn đã chín mọng r̀i.孩子们已经吃过早饭了。Các con đã ăn sáng r̀i....

  • 中越对译:已经1 日期:2019-11-30 点击:339

    太阳已经落山了。Mặt trời đã lặn xúng núi.我已经去颐和园了。Ti đã đi Di Hòa Vin r̀i....

  • 中越对译:……着8 日期:2019-11-30 点击:341

    教练今天没有当着大家的面批评你。Hún luỵn vin hm nay khng ph bình anh trước mặt mọi người.今天运动量那么大......

  • 中越对译:……着7 日期:2019-11-30 点击:286

    阿香没有顺着他的意思说。Hương khng nói theo ý của anh́y.我没有帮着小丽抄作业。Ti khng giúp Tỉu Ḷchép bài......

  • 中越对译:……着6 日期:2019-11-30 点击:278

    我没有收着你的护照。Ti chưa thu ḥchíu của anh.阿强没有靠着家里生活。Cường khng śng dựa vào gia đình....

  • 中越对译:……着5 日期:2019-11-30 点击:368

    这张纸上没有写着你的名字。Trn tờgíy này khng cóvít tn của anh.父母没有带着孩子去游乐场。B́mẹkhng dắt con ......

  • 中越对译:……着4 日期:2019-11-30 点击:285

    图书馆门口贴着今晚的讲座时间。Trước cửa thưvịn có dán thời gian bủi nói chuỵn t́i nay.怎么小刚穿着裤衩......

  • 中越对译:……着3 日期:2019-11-30 点击:304

    他一直抱着那只受伤的小狗。Anh́y ṽn đang m con chócon bịthương.体检通知上写着李芳的名字。Thng báo kỉm tra s......

  • 中越对译:……着2 日期:2019-11-30 点击:297

    餐桌上放着餐盘和刀叉。Trn bàn ăn có đ̉đĩa và dĩa.寺庙里供着一尊观音像。Trong chùa đang thờṃt bức tượ......

 «上一页   1   2   …   46   47   48   49   50   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表