英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:有点儿11 日期:2019-11-30 点击:323

    这些水果有点儿贵,可以便宜一点儿吗?Những hoa quả này hơi đắt, có th̉rẻ ṃt chút khng ?...

  • 中越对译:有点儿10 日期:2019-11-30 点击:315

    这个房间有点儿小,你们有大一点儿的吗?Căn phòng này hơi nhỏ, các anh có căn ṛng hơn ṃt chút khng ?...

  • 中越对译:有点儿9 日期:2019-11-30 点击:318

    这家公司对我来说一点儿也不远。Đ́i với ti mànói, cng ty này khng xa chút nào....

  • 中越对译:有点儿8 日期:2019-11-30 点击:348

    他刚才没喝酒,所以头一点儿也不晕。Anh́y vừa r̀i khng úng rượu, do đó đ̀u khng bịchoáng chút nào....

  • 中越对译:有点儿7 日期:2019-11-30 点击:268

    他对这家酒店的服务一点儿也不满意。Anh́y khng hài lòng chút nào v̀dịch vụ của khách sạn này....

  • 中越对译:有点儿6 日期:2019-11-30 点击:329

    这件衣服一点儿也不长。Chíc áo này khng dài chút nào.这间屋子一点儿也不乱。Căn phòng này khng bừa ḅn chú......

  • 中越对译:有点儿5 日期:2019-11-30 点击:276

    这家公司对我来说真有点儿远。Đ́i với ti mànói, cng ty này hơi xa....

  • 中越对译:有点儿4 日期:2019-11-30 点击:341

    他刚才喝了四瓶啤酒,现在头有点儿晕。Anh́y vừa úng b́n chai bia, by giờđ̀u hơi choáng váng....

  • 中越对译:有点儿3 日期:2019-11-30 点击:299

    他对这家酒店的服务有点儿不满意。Anh́y cóchút khng hài lòng v̀dịch vụ của khách sạn này....

  • 中越对译:有点儿2 日期:2019-11-30 点击:332

    这件衣服有点儿长。Chíc áo này hơi dài.这间屋子有点儿乱。Căn phòng này hơi bừa ḅn....

  • 中越对译:有点儿1 日期:2019-11-30 点击:355

    我现在有点儿时间。Ti by giờcó chút thời gian.我有点儿想吃日本料理。Ti hơi mún ăn món ăn Nḥt....

  • 中越对译:至于12 日期:2019-11-30 点击:330

    你讲的内容太深奥了,以至于我不能完全理解。Ṇi dung anh nói su sa quá, đ́n ñi ti khng th̉hỉu h́t....

  • 中越对译:至于11 日期:2019-11-30 点击:325

    张三违章停车,以至于被警察罚款二百元。Trương Tam đ̃xe sai qui định, đ́n ñi bịcảnh sát phạt 200 Nhn dn t......

  • 中越对译:至于10 日期:2019-11-30 点击:359

    王力考试时作弊,以至于他不能再参加今年考试了。Vương Lực gian ḷn khi thi cử, đ́n ñi c̣úy khng được tha......

  • 中越对译:至于9 日期:2019-11-30 点击:350

    小陈的肩膀受了重伤,以至于他以后都不能游泳了。Vai của Tỉu Tr̀n bịthương nặng, đ́n ñi anh́y sau này khng......

  • 中越对译:至于8 日期:2019-11-30 点击:331

    我太专心做功课了,以至于都不知道阿强站在我背后。Ti chăm chú làm bài ṭp, đ́n ñi khng bít Cường đứng sa......

  • 中越对译:至于7 日期:2019-11-30 点击:312

    我太胖了,以至于连去年的裤子都穿不进去了。Ti ṃp quá, ngay đ́n cả chíc qùn năm ngoái cũng khng mặc vừa....

  • 中越对译:至于6 日期:2019-11-30 点击:308

    我们应该多参加公益活动,至于结果如何并不重要。Chúng ta nn tham gia nhìu hoạt đ̣ng cngích, còn v̀ḱt quả ra......

  • 中越对译:至于5 日期:2019-11-30 点击:312

    我喜欢喝牛奶,至于阿玉,她则喜欢喝豆浆。Ti thích úng sữa bò, còn Ngọc, ćy lại thích úng sữa đ̣u nành......

  • 中越对译:至于4 日期:2019-11-30 点击:308

    我很喜欢读书,至于什么书,那就没有定论了。Ti ŕt thích đọc sách, còn v̀sách gì thì khng xác định được......

 «上一页   1   2   …   44   45   46   47   48   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表