英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:根本7 日期:2019-11-30 点击:400

    你根本就不懂我表达的意思。Anh hoàn toàn khng hỉy ý ti mún nói.人们根本就不知道龙卷风即将来临。Mọi người ho......

  • 中越对译:根本6 日期:2019-11-30 点击:451

    那里根本就不是人待的地方。Nơíy hoàn toàn khng phải lànơi con người sinh śng.我相信他根本不会说谎。Ti tin ......

  • 中越对译:根本5 日期:2019-11-30 点击:362

    大家根本就不赞成你的主张。Mọi người hoàn toàn khng tán thành chủtrương của anh.这里的变化根本无法想象。Sự......

  • 中越对译:根本4 日期:2019-11-30 点击:404

    他根本就没想到这些困难。Anh́y hoàn toàn khng nghĩtới những khó khăn này.我根本就不赞成这种做法。Ti hoàn to......

  • 中越对译:根本3 日期:2019-11-30 点击:493

    我们要查清这次举报事件的根本目的。Chúng ta phải đìu tra rõ mục đích căn bản của vụ t́giác l̀n này.社......

  • 中越对译:根本2 日期:2019-11-30 点击:490

    我终于找到了让水稻生长的根本原因。Ti cúi cùng đã tìm ra nguyn nhn căn bản đ̉cho lúa nước sinh trưởng.......

  • 中越对译:根本1 日期:2019-11-30 点击:412

    这不是我们最根本的设想。Đy khng phải làýtưởng căn bản nh́t của chúng ti.你不要回避最根本的问题。Anh khng p......

  • 中越对译:于是……10 日期:2019-11-30 点击:402

    天气预报说明天下大雪,于是学校只能宣布停课一天。Dựbáo thời tít nói rằng ngày mai mưa tuýt to, th́là nhà......

  • 中越对译:于是……9 日期:2019-11-30 点击:341

    早上起晚了,于是我只能饿着肚子去上班。Bủi sáng ḍy mụn, th́là ti đành đói bụng đi làm....

  • 中越对译:于是……8 日期:2019-11-30 点击:370

    最近实在太胖了,于是我准备去健身。Dạo này quả là ṃp quá, th́là ti chủn bịđ̉rèn luỵn sức khỏe....

  • 中越对译:于是……7 日期:2019-11-30 点击:321

    今天下雨,于是我们的体育课改在教室上。Hm nay mưa, th́là tít th̉dục của chúng ti đ̉i vào học trong lớp....

  • 中越对译:于是……6 日期:2019-11-30 点击:323

    家里没蔬菜了,于是我去了菜市场。Ởnhà h́t rau r̀i, th́là ti đi chợ.昨天懒得做饭了,于是我们出去吃的。Hm qua l......

  • 中越对译:于是……5 日期:2019-11-30 点击:393

    高峰在足球场上被踢了一脚,于是换上了王强。Cao Phong bị thương trn sn bóng đá, th́là Vương Cường vào thay......

  • 中越对译:于是……4 日期:2019-11-30 点击:351

    李勇沉迷于网络游戏,于是学习成绩一落千丈。Lý Dũng ham m trò chơi trực tuýn, th́là thành tích học ṭp ng......

  • 中越对译:于是……3 日期:2019-11-30 点击:355

    儿子不小心摔倒了,于是他被妈妈送进了医院。Con trai khng c̉n tḥn bịngã, th́là c̣úy được mẹ đưa vào b......

  • 中越对译:于是……2 日期:2019-11-30 点击:393

    王力酷爱小汽车,于是爸爸给他买了很多汽车模型。Vương Lực say mt, th́là b́ mua cho c̣úy ŕt nhìu m hìnht....

  • 中越对译:于是……1 日期:2019-11-30 点击:307

    张玲很喜欢读书,于是她办了张图书卡。Trương Linh ŕt thích đọc sách, th́là chị́y làm ṃt thẻmượn sách......

  • 中越对译:有点儿14 日期:2019-11-30 点击:441

    今天的气温比昨天高一点儿,穿这件衣服有点儿热。Nhịt đ̣hm nay cao hơn hm qua ṃt chút, mặc chíc áo này hơi......

  • 中越对译:有点儿13 日期:2019-11-30 点击:284

    这道菜有点儿咸,要是淡一点儿就更好了。Món thức ăn này hơi mặn, ńu nhưnhạt ṃt chút thìcàng ngon....

  • 中越对译:有点儿12 日期:2019-11-30 点击:375

    我刚才有点儿不舒服,吃药以后舒服一点儿了。Ti vừa r̀i hơi khó chịu, sau khi úng thúc d̃chịu hơn ṃt chút......

 «上一页   1   2   …   43   44   45   46   47   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表