英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:至于3 日期:2019-11-30 点击:269

    至于他参不参加竞选,好像跟你们没什么关系。Còn v̀anh́y cótham gia tranh cửhay khng, hình nhưkhng lin quan gì v......

  • 中越对译:至于2 日期:2019-11-30 点击:268

    至于预算问题,你最好找他谈一次。Còn v̀v́n đ̀dựtoán, chị t́t nh́t bàn với anh́y....

  • 中越对译:至于1 日期:2019-11-30 点击:295

    至于你信不信他的话,与我无关。Còn v̀vịc chị có tin lời của anh́y hay khng, khng lin quan đ́n ti....

  • 中越对译:要11 日期:2019-11-30 点击:257

    乐队快要演奏完了,可我还没赶到现场。Dàn nhạc sắp dĩn t́u h́t r̀i, nhưng ti còn chưa đ́n kịp hịn trư......

  • 中越对译:要10 日期:2019-11-30 点击:284

    我们快要成为研究生了。Chúng ta sắp trởthành nghin cứu sinh r̀i....

  • 中越对译:要9 日期:2019-11-30 点击:333

    集团领导快要到公司门口了。Lãnh đạo ṭp đoàn sắp đ́n c̉ng cng ty r̀i.他快要做爸爸了。Anh́y sắp làm b́ng......

  • 中越对译:要8 日期:2019-11-30 点击:300

    火车快要到站了,请拿好自己的行李。Tàu hỏa sắp đ́n b́n ngay r̀i, mời quí khách chủn bịhành lýcủa mình......

  • 中越对译:要7 日期:2019-11-30 点击:259

    天快要冷了,你应该买毛衣了。Trời sắp lạnh ngay r̀i, chịnn mua áo len....

  • 中越对译:要6 日期:2019-11-30 点击:343

    乐队就要出新专辑了,我很期待。Ban nhạc sắp phát hành album mới r̀i, ti ŕt mong đợi....

  • 中越对译:要5 日期:2019-11-30 点击:308

    火车就要开了,赶紧上车吧。Tàu hỏa sắp sửa chạy r̀i, ln tàu ngay đi.集团领导就要来视察工作了。Lãnh đạo ṭp......

  • 中越对译:要4 日期:2019-11-30 点击:349

    乐队要出新专辑了。Ban nhạc sắp phát hành album mới r̀i.天就要亮了,快起床吧。Trời sắp sáng r̀i, ḍy ngay ......

  • 中越对译:要3 日期:2019-11-30 点击:341

    他要去海边晒太阳了。Anh́y sắp sửa ra bờbỉn phơi nắng.我们要研究生毕业了。Chúng ti sắp t́t nghịp nghin c......

  • 中越对译:要2 日期:2019-11-30 点击:295

    集团领导要来了。Lãnh đạo ṭp đoàn sắp đ́n r̀i.我要去兼职了。Ti sắp đi làm thm....

  • 中越对译:要1 日期:2019-11-30 点击:340

    天要黑了Trời sắp t́i r̀i.火车要开了。Tàu hỏa sắp chạy r̀i....

  • 中越对译:正在11 日期:2019-11-30 点击:273

    昨天我去她家的时候,她正在家里练瑜伽呢。Hm qua khi ti đ́n nhà chị́y, chị́y đang ṭp Yogaởnhà cơ....

  • 中越对译:正在10 日期:2019-11-30 点击:342

    快递员正在送包裹呢,你在家等一会儿。Nhn vin chuỷn phát nhanh đang đưa bưu kịn, chịởnhà đợi ṃt lúc nh......

  • 中越对译:正在9 日期:2019-11-30 点击:333

    快递员正在送包裹呢,你在家等一会儿。Nhn vin chuỷn phát nhanh đang đưa bưu kịn, chịởnhà đợi ṃt lúc nh......

  • 中越对译:正在8 日期:2019-11-30 点击:290

    我和小兰正在动物园看海豚表演呢。Ti vàLan đangởvườn bách thú xem cá heo bỉu dĩn cơ.刘刚正在医院门诊部排队......

  • 中越对译:正在7 日期:2019-11-30 点击:301

    姐妹们正在逛商场呢。Các chị em đang đi dạo Trung tm thương mại nhé.阿香正在银行兑换美元呢。Hương đang đ......

  • 中越对译:正在6 日期:2019-11-30 点击:334

    当我到咖啡馆的时候,看到服务员正在擦桌子。Khi ti đ́n quán cà ph, th́y nhn vin phục vụ đang lau bàn.我正在练......

 «上一页   1   2   …   45   46   47   48   49   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表