英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译: 《雾中列车》15 日期:2019-06-30 点击:915

    那远方那故乡那里的她Nơi phương xa đ, nơi qu hương đ, người ấy ở đ路过啊错过吧Đi qua thi, lỡ qua vậy...

  • 中越对译: 《雾中列车》14 日期:2019-06-30 点击:410

    谁记得雾中的列车Ai cn nhớ đon tu trong sương就像人海中的我Như chnh ti trong biển người...

  • 中越对译: 《雾中列车》13 日期:2019-06-30 点击:446

    故乡再见了我只能路过Tạm biệt qu hương, ti chỉ c thể đi qua原谅我继续漂泊Hy tha thứ, ti tiếp tục phiu dạt...

  • 中越对译: 《雾中列车》12 日期:2019-06-30 点击:419

    远方再见了我也曾努力过Tạm biệt phương xa, ti cũng từng đ nỗ lực原谅我无法生起火Hay tha thứ, ti khng thể bn......

  • 中越对译: 《雾中列车》10 日期:2019-06-30 点击:455

    总说在天边在天边Lun ni l ở nơi chn trời, nơi chn trời却不知道天在哪边Nhưng lại khng biết chn trời ở nơi na......

  • 中越对译: 《雾中列车》9 日期:2019-06-30 点击:358

    然后啊然后啊Sau đ, sau đ然后没有一个人和我告别Sau đ khng c ai tạm biệt ti...

  • 中越对译: 《雾中列车》8 日期:2019-06-30 点击:428

    当我再次离开时候Khi ti một lần nữa rời đi归途中不再是少年不再去冒险Khi trở về khng cn l thiếu nin, khng cn m......

  • 中越对译: 《雾中列车》7 日期:2019-06-30 点击:424

    那就是我的星辰Đ chnh l ngi sao của ti这不是雾中的列车Đy khng phải l đon tu trong sương...

  • 中越对译: 《雾中列车》6 日期:2019-06-30 点击:397

    梦之城我是你的人Thnh phố trong mơ, ti l người của bạn远方我来了高楼亮 的灯Phương xa, ti đến rồi, những ng......

  • 中越对译: 《雾中列车》5 日期:2019-06-30 点击:405

    我的爱人也在天边Người ti yu cũng đang ở nơi chn trời远方我来了带着我的一切Phương xa, ti đến mang theo tất......

  • 中越对译: 《雾中列车》4 日期:2019-06-30 点击:380

    然后我就去到天的另一边Sau đ ti đến một chn trời khc火车冒着烟冒着烟Đon tu vẫn đang nhả khi...

  • 中越对译: 《雾中列车》3 日期:2019-06-30 点击:342

    心随它去天边Tri tim theo đến tận nơi chn trời然后呢然后啊Sau đ, Sau đ...

  • 中越对译: 《雾中列车》2 日期:2019-06-30 点击:402

    通往我年少时候Đi đến thời nin thiếu của ti它从此让我一天天孤单Từ đ n khiến ti ngy ngy c đơn...

  • 中越对译: 《雾中列车》1 日期:2019-06-30 点击:501

    《雾中列车》。Đon tu trong sương那曾是雾中的列车Đ từng l đon tu trong sương...

  • 中越对译:《青春修炼手册》14 日期:2019-06-30 点击:391

    男子汉没有什么输不起TT:Nam tử Hn, khng g c thể đnh gục正太修炼成功的秘籍TT:Những cậu b đng yu đang khổ luy......

  • 中越对译:《青春修炼手册》13 日期:2019-06-30 点击:361

    向前冲 不客气TT:Xng ln pha trước, khng khch kh一路有你充满斗志无限动力TT:Trn đường c bạn, trn đầy động l......

  • 中越对译:《青春修炼手册》12 日期:2019-06-30 点击:379

    为了明天的自己鼓掌 TT:Vỗ tay cho bản thn ngy mai向明天对不起TT:Hướng đến ngy mai, thật xin lỗi...

  • 中越对译:《青春修炼手册》11 日期:2019-06-30 点击:345

    有些事情却只能想象 TT:C một số việc lại chỉ c thể tưởng tượng想说就说想做就做TT:Muốn ni th ni, muốn lm ......

  • 中越对译:《青春修炼手册》10 日期:2019-06-30 点击:402

    有我才能发着光 TT:C ti mới c thể tỏa sng经常会想长大多好TT:Thường hay nghĩ lớn ln tốt biết bao...

  • 中越对译:《青春修炼手册》9 日期:2019-06-30 点击:374

    这舞台的中央TT:Ở giữa sn khấu ny有我才闪亮TT:C ti mới rực rỡ...

 «上一页   1   2   …   57   58   59   60   61   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表