英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:《青春修炼手册》8 日期:2019-06-30 点击:350

    这世界的太阳TT:Mặt trời trn thế giới ny因为自信才能把我照亮 TT:Bởi v tự tin mới c thể chiếu sng ti...

  • 中越对译:《青春修炼手册》7 日期:2019-06-30 点击:321

    我的勇敢充满电量 TT:Sự dũng cảm của ti trn đầy năng lượng昂首到达每一个地方TT:Ngẩng đầu đi đến mọi ......

  • 中越对译:《青春修炼手册》6 日期:2019-06-30 点击:292

    皮鞋擦亮换上西装 TT:Đnh bng đi giy da, khoc ln bộ u phục佩戴上一克拉的梦想TT:Đeo thm ước mơ một ca-ra...

  • 中越对译:《青春修炼手册》5 日期:2019-06-30 点击:401

    青春有太多未知的猜测TT:Tuổi trẻ c nhiều suy đon chưa thể biết成长的烦恼算什么TT:Phiền muộn lc trưởng thn......

  • 中越对译:《青春修炼手册》4 日期:2019-06-30 点击:329

    跟着我鼻子眼睛动一动耳朵TT:Lm theo ti, chiếc mũi, đi mắt, động đậy đi tai装乖 耍帅 换不停风格TT:Tỏ ra ngo......

  • 中越对译:《青春修炼手册》3 日期:2019-06-30 点击:390

    这首歌给你快乐TT:Bi ht ny mang đến cho bạn niềm vui你有没有爱上我TT:Bạn c yu ti khng...

  • 中越对译:《青春修炼手册》2 日期:2019-06-30 点击:397

    跟着我左手右手一个慢动作Lm theo ti, tay tri rồi tay phải, động tc chầm chậm右手 左手 慢动作重播TT:Tay phải, t......

  • 中越对译:《青春修炼手册》1 日期:2019-06-30 点击:473

    《青春修炼手册》。Cẩm nang ti luyện thanh xun青春修炼手册Cẩm nang ti luyện thanh xun...

  • 中越对译:《浪花一朵朵》9 日期:2019-06-30 点击:426

    啦啦啦~~啦啦啦~~啦啦啦~~La la la数着浪花一朵朵Đếm từng đa bọt sng...

  • 中越对译:《浪花一朵朵》8 日期:2019-06-30 点击:312

    啦啦啦~~啦啦啦~~啦啦啦~~La la la我们一起手牵手Chng ta cng tay trong tay...

  • 中越对译:《浪花一朵朵》7 日期:2019-06-30 点击:283

    哎呀那那那个时候Ôi chao vo khi đ我我我我也也已经是个糟老头Anh đ l một ng lo gi nua...

  • 中越对译:《浪花一朵朵》6 日期:2019-06-30 点击:406

    时光匆匆匆匆流走Thời gian vội v tri đi也也也不会回头美女变成老太婆Cũng khng thể quay trở lại, người đẹp bi......

  • 中越对译:《浪花一朵朵》5 日期:2019-06-30 点击:360

    我知道有一天你一定会爱上我Anh biết c một ngy, em nhất định sẽ yu anh因为我觉得我真的很不错Bởi v anh thấy mnh ......

  • 中越对译:《浪花一朵朵》4 日期:2019-06-30 点击:332

    日子一天一天过我们会慢慢长大Thời gian từng ngy tri qua, chng ta sẽ dần trưởng thnh我不管你懂不懂我在唱什么Anh k......

  • 中越对译:《浪花一朵朵》3 日期:2019-06-30 点击:293

    你不要害怕你不会寂寞Em đừng sợ, em sẽ khng c đơn我会一直陪在你的左右让你乐悠悠Anh sẽ lun ở bn em v khiến em ......

  • 中越对译:《浪花一朵朵》2 日期:2019-06-30 点击:411

    我要你陪着我看着那海龟水中游Anh muốn em cng anh, ngắm ra biển bơi dưới nước慢慢的爬在沙滩上数着浪花一朵朵Chầ......

  • 中越对译:《浪花一朵朵》1 日期:2019-06-30 点击:368

    《浪花一朵朵》。Từng đa bọt sng啦啦啦~~啦啦啦~~啦啦啦~~la la la...

  • 中越对译:《暗香》6 日期:2019-06-23 点击:595

    让爱在灰烬里重生Đ̉。tình yu h̀i sinh trong tro tàn烈火烧过青草痕V́t lửa ngùn ngụt thiu cháy cỏ xanh看看又......

  • 中越对译:《暗香》5 日期:2019-06-23 点击:417

    用你笑容为我祭奠Hãy tưởng nhớanh bằng nụ cười của em让心在灿烂中死去Đ̉trái tim ngừng đ̣p trong xán l......

  • 中越对译:《暗香》4 日期:2019-06-23 点击:349

    爱会在灰烬里重生tình yu sẽ h̀i sinh trong tro tàn难忘缠绵细语时Khi khó qun lời tm sựv́n vương...

 «上一页   1   2   …   58   59   60   61   62   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表