英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译: 《好久不见》8 日期:2019-06-23 点击:564

    看看你最近改变Đ̉xem em g̀n đy thay đ̉i ra sao不再去说从前只是寒暄Chỉ tm sựmà khng nhắc đ́n những chuỵn......

  • 中越对译: 《好久不见》7 日期:2019-06-23 点击:355

    和你坐着聊聊天Ng̀i hàn huyn tm sựvới em我多么想和你见一面Anh mong sao được gặp em ṃt l̀n...

  • 中越对译: 《好久不见》6 日期:2019-06-23 点击:361

    在街角的咖啡店Ởṃt quán càph nơi góc ph́我会带着笑脸回首寒暄Anh sẽ tươi cười quay lại chuỵn trò...

  • 中越对译: 《好久不见》5 日期:2019-06-23 点击:527

    我们回不到那天Nn chúng mình khng trởlại được ngàýy你会不会忽然的出现Lịu em có b̃ng nhin xút hịn khn......

  • 中越对译: 《好久不见》4 日期:2019-06-23 点击:414

    熟悉的那一条街Ṽn con đường quen thụćy只是没了你的画面Nhưng lại vắng bóng hình em...

  • 中越对译: 《好久不见》3 日期:2019-06-23 点击:436

    你是怎样的孤独Em c đơn đ́n chừng nào拿着你给的照片C̀m bức ảnh em trao ngày trước...

  • 中越对译: 《好久不见》2 日期:2019-06-23 点击:502

    走过你来时的路Đi qua con đường khi em đ́n想象着没我的日子Hình dung những tháng ngày khng cóanhởbn...

  • 中越对译: 《好久不见》1 日期:2019-06-23 点击:736

    《好久不见》 Lu ngày khng gặp我来到你的城市Anh đ́n thành ph́của em...

  • 中越对译:《珍爱深深》10 日期:2019-06-16 点击:517

    留不住云海,留不住时间,留住多少爱Khng giữđược bỉn my, khng giữđược thời gian, giữđược bao nhiu tình yu.......

  • 中越对译:《珍爱深深》8 日期:2019-06-16 点击:386

    深深的洱海,深深的世界,深埋着我的爱Nhĩ Hải su thăm thẳm, th́giới xa vời vời, vùi su ḿi tình của anh.留不......

  • 中越对译:《珍爱深深》7 日期:2019-06-16 点击:347

    多少次流云飞舞Đã bao l̀n my tri theo gió.恍惚重现,你当年青春曼妙Phảng ph́t bóng dáng xinh tươi, yu kìu c......

  • 中越对译:《珍爱深深》6 日期:2019-06-16 点击:351

    我日夜祈祷,天空慈爱Anh ngày đm c̀u nguỵn, mong đ́ng b̀trn rủ lòng thương.别让他再受伤害,吹散阴霾Khng đ̉e......

  • 中越对译:《珍爱深深》9 日期:2019-06-16 点击:379

    纷飞笼罩,深不见底的寂寥Mưa giăng sương phủ, đm su thăm thẳm.向往那飞鸟,飞到他身旁Ước gì nhưcánh chim tr......

  • 中越对译:《珍爱深深》5 日期:2019-06-16 点击:331

    向往那飞鸟,飞到他身旁Ước gì nhưcánh chim trời bay đ́n bn em.替我看一眼,哪怕只有一秒Đ̉ngắm nhìn em trong c......

  • 中越对译:《珍爱深深》3 日期:2019-06-16 点击:432

    多少次流云飞舞Đã bao l̀n my tri theo gió.恍惚重现,你当年青春曼妙Phảng ph́t bóng dáng xinh tươi, yu kìu c......

  • 中越对译:《珍爱深深》2 日期:2019-06-16 点击:480

    留不住云海,留不住时间,却留住誓言Khng giữđược bỉn my, khng giữđược thời gian, nhưng giữđược lời th̀.......

  • 中越对译:《珍爱深深》1 日期:2019-06-16 点击:433

    《珍爱深深》 Tình ǹng thắm深深的洱海,深深的世界,深不过我的思念Nhĩ Hải su thăm thẳm, th́giới xa vời vợi, n......

  • 中越对译:《蓝莲花》 2 日期:2019-05-28 点击:1121

    穿过幽暗地岁月Xuyn qua năm tháng t́i tăm.也曾感到彷徨Cũng từng cảm th́y băn khoăn.当你低头地瞬间Khi em cúi......

  • 中越对译:《蓝莲花》 1 日期:2019-05-28 点击:629

    《蓝莲花》Hoa súng xanh没有什么能够阻挡Khng gìcóth̉ngăn cản n̉i.你对自由地向往Khát vọng vươn tới tựdo c......

  • 中越对译:《最美的春天》6 日期:2019-05-28 点击:802

    风雨中有坚强的翅膀Giương đi cánh kin cường trong mưa gió怎能让时光匆匆蹉跎了梦想Sao lại đ̉ước mơtri d̀......

 «上一页   1   2   …   60   61   62   63   64   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表