英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译: 《一首简单的歌》7 日期:2019-05-28 点击:289

    我爱你是唯一的倾诉Lời thổlộduy nhấtAnh yu em写一首简单的歌,Viết một ca khc đơn giản...

  • 中越对译: 《一首简单的歌》6 日期:2019-05-28 点击:338

    唱情歌,说情话Ht tnh ca, ni lời tm tnh只想让你听清楚Chỉmuốn em hỉu rõ...

  • 中越对译: 《一首简单的歌》5 日期:2019-05-28 点击:350

    从来不需要说话Chưa bao giờphải th́t ra lời断不了依然日夜牵挂Nhưng có bao giờrời xa nhau...

  • 中越对译: 《一首简单的歌》4 日期:2019-05-28 点击:326

    让幸福别走的太仓促Đểhạnh phc khng tri đi qu nhanh云和天,蝶和花Trời và my, hoa vàbướm...

  • 中越对译: 《一首简单的歌》3 日期:2019-05-28 点击:374

    什么样的礼物Mn qu no能够永远记得住Mới c thểnhớmãi...

  • 中越对译: 《一首简单的歌》2 日期:2019-05-28 点击:365

    混淆我想说的话Lm ŕi tung những điều anh muốn ni我不懂太复杂的玩法Anh khng hiểu trò chơi qu phức tạp...

  • 中越对译: 《一首简单的歌》1 日期:2019-05-28 点击:335

    《一首简单的歌》Một khc ca đơn giản这世界很复杂,Thếgiới ny tḥt phức tạp....

  • 中越对译:《为了遇见你》5 日期:2019-05-28 点击:408

    直到遇见你我相信了命运Mãi đ́n khi gặp em, anh mới tin vào śpḥn这未来值得去努力为你Vì em, mọi ćgắng cho......

  • 中越对译:《为了遇见你》4 日期:2019-05-28 点击:387

    我穿越风和雨是为了交出我的心Anh vượt qua gió mưa, là đ̉trao cho em trái tim mình直到遇见你我相信了命运Mãi ......

  • 中越对译:《为了遇见你》3 日期:2019-05-28 点击:397

    你眼中的温柔是否一切都为我Trong ánh mắt dịu dàng của em, phải chăng t́t cảlàvìanh为了遇见你我珍惜自己Đ̉g......

  • 中越对译:《为了遇见你》2 日期:2019-05-28 点击:389

    你手中的温暖我好像触摸Anh dường nhưcảm nḥn được sự́máp từbàn tay em茫茫人海中我与谁相逢trong bỉn ngư......

  • 中越对译:《为了遇见你》1 日期:2019-05-28 点击:380

    《为了遇见你》Đ̉gặp em浩瀚星海中坚持一种梦Trong bỉn sao bao la , anh kin trì ṃtước mơ...

  • 中越对译:《我愿意》8 日期:2019-05-28 点击:484

    只要你真心拿爱与我回应Chỉ c̀n anh tḥt lòng yu em.什么都愿意什么都愿意为你Thì b́t cứđìu gì, mĩn là vì ......

  • 中越对译:《我愿意》7 日期:2019-05-28 点击:527

    我愿意为你我愿意为你Em bằng lòng vì anh, em bằng lòng vì anh.我愿意为你被放逐天际Em bằng lòng vì anh bị đ......

  • 中越对译:《我愿意》6 日期:2019-05-28 点击:436

    就算多一秒停留在你怀里Chỉ c̀n được nép mình trong lòng anh thm ṃt giy.失去世界也不可惜Cho dù phải đánh ......

  • 中越对译:《我愿意》5 日期:2019-05-28 点击:462

    愿意为你我愿意为你Em bằng lòng, em bằng lòng vì anh.我愿意为你忘记我姓名Em bằng lòng vì anh qun cả tn mình...

  • 中越对译:《我愿意》4 日期:2019-05-28 点击:401

    恨不能立即朝你狂奔去Ḥn ṃt ñi khng th̉ḷp tức lao đ́n bn anh.大声的告诉你Và hét ln tḥt lớn với anh r......

  • 中越对译:《我愿意》3 日期:2019-05-28 点击:475

    我无力抗拒特别是夜里Em khng th̉ngăn cản n̉i, nh́t làkhi đm v̀.想你到无法呼吸Em nhớanh đ́n nghẹt thở....

  • 中越对译:《我愿意》2 日期:2019-05-28 点击:370

    无声又无息出没在心底Âm th̀m len lỏi trong su thẳm con tim.转眼吞没我在寂默里B̃ng ch́c nh́n chìm em trong......

  • 中越对译:《我愿意》1 日期:2019-05-28 点击:422

    我愿意Em bằng lòng思念是一种很玄的东西如影随形Nhớnhung là cảm giác tḥt dịu kỳ, gắn chặt với em nhưhìn......

 «上一页   1   2   …   62   63   64   65   66   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表