英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:别人常说1 日期:2018-11-26 点击:521

    người ta thường ni人家常说ngy vui th ngắn thi快乐的时光总是短暂的ngy thc giấc bn cạnh một người那些在某人身......

  • 中越对译:自己的人生 日期:2018-11-26 点击:402

    Cuộc đời ny l của mnh, tại sao sống v người khc.自己的人生,为什么要为别人而活!...

  • 中越对译:白纸8 日期:2018-11-26 点击:326

    Chỉring mỗi anh mi mong chờem只有我一直再盼望你M sao em nỡ你怎么忍心Người về, tnh khng về你回来了,爱却没有回......

  • 中越对译:白纸7 日期:2018-11-26 点击:430

    Người lại bước đi bn ai vậy ka你却已经有了别人Đểcho nỗi đau anh thm nặng nề这让我更加痛苦Giờđyấm m bi......

  • 中越对译:白纸6 日期:2018-11-26 点击:370

    Ngy xưa chng ta vẫn hay thường mơ以前我们总是喜欢幻想Một ngy nhưthế幻想有一天能如此Đến khi người trởvề......

  • 中越对译:白纸5 日期:2018-11-26 点击:372

    Mi mong người trởvề一直期盼着你回来Tm lại pht giy đi ta hẹn thề找回我们的誓言Cng nhau bước đi trn con đư......

  • 中越对译:白纸4 日期:2018-11-26 点击:424

    Năm thng tri tim vẫn lun cn đy岁月如梭我心依旧M người xa anh xa lun tầm tay而你却远离了我Hứa quay vềsao anh c......

  • 中越对译:白纸3 日期:2018-11-26 点击:433

    Trang giấy trắng đ đến nay hao gầy那张白纸如今已经泛黄V em xa anh ra đi chốnấy因为你已经离开了我Anhởnơi đ......

  • 中越对译:白纸2 日期:2018-11-26 点击:476

    Trong đ c hai tri tim kềbn上面有两颗心相印Nguyện thềđi chung trn con đường yu愿我们能一直这样走下去Dẫu thến......

  • 中越对译:白纸1 日期:2018-11-26 点击:417

    Anh nhớlc mới biết yu lần đầu我怀念第一次相爱Tnh ta trong sng nhưtrang giấy trắng我们的爱干净得就像一张白纸A......

  • 中越对译:Taxi 的士6 日期:2018-11-26 点击:572

    Rap: Sẽkhng cn yu, khng cn thương, khng cn nhưngy xưa不再爱、不再疼、不再像从前Những chiếc taxi xuyn mn đm c......

  • 中越对译:Taxi 的士5 日期:2018-11-26 点击:359

    Thm bao yu thương nhớđến anh nhưng m anh đu cần让我又开始想念你可是你却不需要我Khi xưa đi ta vẫn bn nhau c......

  • 中越对译:Taxi 的士4 日期:2018-11-26 点击:377

    Vềđu đểthấy chiếc hn cn lun bn mnh去我们拥吻过的地方Vềđu đểc những khi anh đ vui cng em去有我们快乐时光的......

  • 中越对译:Taxi 的士3 日期:2018-11-26 点击:426

    V nhiều đau khổnhưtnh yu m người ta vẫn thường mơ就像我们所期盼的爱情那样Vềđu người hỡi, taxi vềđu b......

  • 中越对译:Taxi 的士2 日期:2018-11-26 点击:432

    Chỉc bng hnh em gặm nhấm nỗi đơn ci只有我啃食着孤单Taxi xin hy đưa ti đến nơi khng cn buồn的士呀!请带我......

  • 中越对译:Taxi 的士1 日期:2018-11-26 点击:535

    Anh khng cần em đểcho mắt mi em buồn你不需要我这让我觉得很伤心Đểnhững pht hờn ghen cn trong tri tim em让我一......

  • 中越对译:别说对不起16 日期:2018-11-26 点击:412

    Đường cn xa路还遥远Chọn một ai st bn anh找一个人陪着你Trn đường xa chung đi一路同行Đừng xin lỗi , đừng ......

  • 中越对译:别说对不起15 日期:2018-11-26 点击:489

    Th phải vui thật vui你要快乐Đừng khc đừng buồn nh em别流泪伤心Hy hứa đi答应我...

  • 中越对译:别说对不起14 日期:2018-11-26 点击:379

    Giấc mơbuồn đến bao nhiu多少悲伤梦境侵袭Một mai kia thức giấc cạnh ai以后你会在谁身边醒来Vng tay kia qun anh......

  • 中越对译:别说对不起13 日期:2018-11-26 点击:452

    Giờđiều tốt nhất l đểanh bước ra đi现在最好的决定就是让你离去Vềnơi c nắng ngập trn回到阳光灿烂之地Qun m......

 «上一页   1   2   …   86   87   88   89   90   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表