英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:雨中告别7 日期:2018-11-18 点击:437

    Cơn mưa phai mu雨也变了色Anh cốđi qua nỗi đau我努力忘掉悲伤Bỏlại tiếng mưa đan vo nhau忘掉雨中的一切...

  • 中越对译:雨中告别6 日期:2018-11-18 点击:470

    Anh lang thang我流浪Tm lại em trong những tiếng mưa min man在雨中寻你Rồi lại thấy chơvơgiấc mơvụt tan连梦......

  • 中越对译:雨中告别5 日期:2018-11-18 点击:338

    V em ni sẽgiữmi cuước thề而你说会守着我们的誓言Vậy m sao giờđy可为何现在Chẳng cn những yu thương đắm sa......

  • 中越对译:雨中告别4 日期:2018-11-18 点击:348

    Vẫn đ những ngy đ qua (Vẫn đ những ngy em đến)熟悉的从前(有你的从前)Anh ra đi我走了v lời hứa một mai sẽ......

  • 中越对译:雨中告别3 日期:2018-11-18 点击:431

    Vẫn đ cơn mưa trn con đường xưa还是熟悉的雨Vẫn đ gc phố熟悉的街Vẫn đ nỗi nhớ熟悉的思念...

  • 中越对译:雨中告别2 日期:2018-11-18 点击:405

    Khoảnh khắc khi anh nhn em chờsau cơn mưa我看着你等在雨中的画面Mi cn vẹn nguyn đến by giờ一直在脑海中盘旋Rồ......

  • 中越对译:雨中告别1 日期:2018-11-18 点击:553

    Gi TừTrong Cơn Mưa雨中告别Khoảnh khắc khi đi mnh gi từtrong cơn mưa我们在雨中告别的画面Đ hẹn quay vềnhưl......

  • 中越对译:你怎么忍心8 日期:2018-11-18 点击:499

    Sao em nỡcầm tay một người xa lạ你怎么忍心握别人的手Sao em nỡvềnơi chn trời xa qu你怎么忍心向远方奔去Giờcn......

  • 中越对译:你怎么忍心7 日期:2018-11-18 点击:471

    Sao em nỡbỏđi những g st lại你怎么忍心把仅有的感情抛弃Sao em nỡlm nỗi đau thm ngang tri你怎么忍心让悲伤加剧L......

  • 中越对译:你怎么忍心6 日期:2018-11-18 点击:477

    Nỗi đau chẳng ni nn lời这痛苦无法言语Chắc đ đến lc ta cch rời也许是时候我们该分离Sao em nỡbỏđi những g s......

  • 中越对译:你怎么忍心5 日期:2018-11-18 点击:415

    Em ra đi đến nơi c hạnh phc mới你去寻找新的幸福(c được hạnh phc nhưkhi bn anh)(亦如在我身边时)Tm bnh yn ......

  • 中越对译:你怎么忍心4 日期:2018-11-18 点击:474

    Ni với anh v sao em nỡ告诉我你怎么忍心Tnh yu ta qu di我们的感情太长久Đắm say đến khi mệt nhoi深情到无力...

  • 中越对译:你怎么忍心3 日期:2018-11-18 点击:501

    Giống nhưnhững ngy m ta từng yu đắm say就像我们相爱情浓时Trong tim em mỉm cười你心里在微笑Hay em chỉmuốn g......

  • 中越对译:你怎么忍心2 日期:2018-11-18 点击:428

    Cuộc tnh trao đến người cứấm m đến mức dưthừa我对你的爱炽热不熄Chắc đ đến lc ta cch rời也许是时候我......

  • 中越对译:你怎么忍心1 日期:2018-11-18 点击:502

    Sao em nỡ你怎么忍心Cuộc tnh ta đ từng giản đơn đến mức lạnh lng我们的感情曾平淡无奇Khng lung linh những g......

  • 中越对译:有我等你14 日期:2018-11-18 点击:412

    Xin em đừng giận anh nha请你别生我气Bởi v đi khi anh l因为有时候我是......

  • 中越对译:有我等你13 日期:2018-11-18 点击:427

    Nỗi buồn cũng phải bung tri悲伤都要远离Khi giờta c em v当我有你Một ngn khc ca quanh ta歌声环绕...

  • 中越对译:有我等你12 日期:2018-11-18 点击:536

    Em sẽyu mi anh thng năm di我会一直一直爱你Bao nhiu thng ngy tăm tối多少暗淡时光Khi m c em ngy qua有你陪伴的日子...

  • 中越对译:有我等你11 日期:2018-11-18 点击:548

    Tnh yu đy c hai ta这爱情里有我和你Nơi tc em qu mượt m抚摸你柔顺的秀发Con phốxưa đn đưa v在以前的街道接送你...

  • 中越对译:有我等你10 日期:2018-11-18 点击:481

    V lần đầu tin con tim nhưrụng rời心第一次动情坠落Lần đầu tin anh khng ni nn lời我第一次无法诉说Giấc mơno ......

 «上一页   1   2   …   88   89   90   91   92   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表