英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语句型语法 » 正文

越南语时间表达句型的语法

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. Cch ni giờ 1.时间的表述方式a) C thể dng số giờ + hơn khi khng muốn ni chnh xc.a)当不想说得确切时,可用数字+ gi
(单词翻译:双击或拖选)
 1. Cách nói giờ

1.时间的表述方式
a) Có thể dùng "số giờ + hơn" khi không muốn nói chính xác.
a)
当不想说得确切时,可用数字+ giờ + hơn”
Ví dụ: 10 giờ hơn, 6 giờ hơn.
例如:10点多,6点多

- Khi cần nói chính xác thì dùng: số giờ + phút: 10 giờ 7 phút, 6 giờ 3 phút. Nếu số phút là chẵn 5, 10 thì có thể bỏ "phút": 10 giờ 5, 6 giờ 10.
-
当要说得准确时,则用数字+giờ + phút107分,63分。当分钟整整5分时,10分时,可以不用“phút”105分: 10 giờ 5610分: 6 giờ 10.

b) 30 phút có thể nói rưỡi: 10 giờ rưỡi.
b)30
分可以说成半个钟头:10点半。

 

c) Từ 31 đến 60 có thể nói chiều tǎng đến 60: 10 giờ 35, 10 giờ 55, 11 giờ, hoặc nói chiều giảm đến 60 (kém): 10 giờ 35 = 11 giờ kém 25; 10 giờ 55 = 11 giờ kém 5.
c)
31分到60分可以按增加顺序说,也可以按递减顺序说,例如1035可说成11点差25分,1055分可说成11点差5分。

d) Kim phút ở số 12, có thể nói "số giờ + đúng": 10 giờ đúng hoặc đúng 10 giờ.
d)
分针指在数字12时,可以说时间数+ đúng”10点整或整10点。

Chú ý:

Nói giờ hiện tại thường dùng số giờ + đúng.
注意:(a)说现在的时间常用时间数+ đúng
Nói giờ trong quá khứ hoặc trong tương lai hoặc khi hẹn giờ có thể nói "đúng + số giờ".
说以前或将来的时间,或者约定时间时可用“đúng + 时间数
Ví dụ: Ngày mai đúng 10 giờ tôi sẽ đến anh.
例如:明早10点整我去你那。

Có thể thêm sáng, trưa, chiều, tối, đêm: 10 giờ = 10 giờ sáng, 12 giờ trưa, 3 giờ hoặc 1 giờ chiều.

(b) 可以添加早上,中午,下午,晚上,夜晚10=早上10点,中午12点,下午3点或1点。

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表