英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语句型语法 » 正文

越南语补语语法8

时间:2011-07-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:补语表示行为的处所(所在点、到达点、出发点、经过点) Anh em Mánở một nhà,Thỏ ở một nhà, các anh em cán bộ ở một nhà. 僈族兄弟合住一间,土族兄弟合住一间,干部同志们合住一
(单词翻译:双击或拖选)

补语表示行为的处所(所在点、到达点、出发点、经过点)

Anh em Mánở một nhà,Thỏ ở một nhà, các anh em cán bộ ở một nhà.

僈族兄弟合住一间,土族兄弟合住一间,干部同志们合住一间。

Chị ấy nằm bệnh viện đã hai tháng.  她已经住院两个月了。

Dẫy Trường Sơn chạy suốtTrung bộ.  长山山脉绵亘整个中部。

Bác trở lại phòng họp.  伯伯又回到会议室。

Bị đánh tan,chúng chạy vào rừng. 敌人被击溃,逃到森林里去。

Trời chưa sáng tỏ nhiều người đã xăm xăm đến nơi tập hợp.

天还没大亮许多人已经匆匆来到集合地点。

Thủ tướng và các vị cùng đi sắp từ giã Hà Nội.  总理和随行人员即将离开河内。

Tên lửa rời bệ phóng.  火箭飞离发射台。

Giặc tràn qua biên giới.  敌人越过了边界。

Đường sắt xuyên suốt Bắc Nam.  铁路穿越北方和南方。 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 语法


------分隔线----------------------------
栏目列表