英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 《三字经》32(越语版) 日期:2011-11-12 点击:208

    作大学,乃曾子 Tc Đại-học, Ni Tăng-tử, Lm (sch) Đại-học, L Tăng-tử, 自修齐,至平治 Tự tu, tề Ch bnh, trị......

  • 《三字经》31(越语版) 日期:2011-11-12 点击:354

    作中庸,子思笔 Tc Trung-dung, Ni Khổng Cấp : Lm (sch) Trung-dung, L Khổng Cấp : 中不偏,庸不易 Trung bất thin, D......

  • 《三字经》30(越语版) 日期:2011-11-12 点击:217

    孟子者,七篇止 Mạnh-tử giả, Thất thin chỉ, Bộ Mạnh-tử, Chỉ bảy thin, 讲道德,说仁义 Giảng đạo, đức, Th......

  • 《三字经》29(越语版) 日期:2011-11-12 点击:607

    论语者,二十篇 Luận-ngữ giả, Nhị thập thin, Bộ Luận-ngữ, Hai mươi thin, 群弟子,记善言 Quần đệ-tử K thi......

  • 《三字经》28(越语版) 日期:2011-11-12 点击:313

    为学者,必有初 Vi học giả, Tất hữu sơ : Lm kẻ học, C ban đầu : 小学终,至四书 Tự Tiu-học Ch Tứ thơ : Từ......

  • 《三字经》27(越语版) 日期:2011-11-12 点击:421

    凡训蒙,须讲究, Phm huấn mng, Tu giảng cứu Dạy trẻ thơ, Nn giảng xt 详训诂,明句读 Tường huấn hỗ, Minh c,......

  • 《三字经》26(越语版) 日期:2011-11-11 点击:274

    长幼序,友与朋 Trưởng, ấu tự, Hữu dữ bằng, Thứ (tự) lớn, nhỏ, Bạn với bầy, 君则敬,臣则忠 Qun tắc knh,......

  • 《三字经》25(越语版) 日期:2011-11-11 点击:278

    父子恩,夫妇从 Phụ tử n, Phu phụ tng, Ơn cha con, Chồng vợ theo, 兄则友,弟则恭 Huynh tắc hữu, Đệ tắc cung......

  • 《三字经》24(越语版) 日期:2011-11-11 点击:318

    自子孙,至元曾 Tự tử, tn, Ch tằng, huyền, Từ con, chu, Tới chắt, cht, 乃九族,而之伦 Ni cửu tộc, Nhơn chi l......

  • 《三字经》23(越语版) 日期:2011-11-11 点击:263

    香九龄,能温席 Hương cửu linh, Năng n tịch ; Hương chn tuổi, Được ấm chiếu ; 孝于亲,所当执 Hiếu ư thn......

  • 《三字经》22(越语版) 日期:2011-11-11 点击:381

    为人子,方少时 Vi nhơn tử, Đương thiếu th, Lmngười con, Đương trẻ lc, 亲师友,习礼仪 Thn sư hữu Tập l......

  • 《三字经》21(越语版) 日期:2011-11-11 点击:249

    玉不琢,不成器 Ngọc bất trc, Bất thnh kh, Ngọc chẳng mi, Chẳng nn đồ, 人不学,不知义 Nhơn bất học, Bất tr......

  • 《三字经》20(越语版) 日期:2011-11-09 点击:333

    子不学,非所宜 Tử bất học, Phi sở nghi. Con chẳng học, Phi lẽ nn. 幼不学,老何为 Ấu bất học, Lo h vi ? Trẻ......

  • 《三字经》19(越语版) 日期:2011-11-09 点击:303

    高曾祖,父而身 Cao, tằng, tổ, Phụ nhi thn, Sơ, cố, nội, Cha đến mnh, 身而子,子而孙 Thn nhi tử, Tử nhi tn. ......

  • 《三字经》18(越语版) 日期:2011-11-09 点击:305

    匏土革,木石金 Bo, thổ, cch, Mộc, thạch, cm, Bầu, đất (nắn), (trồng) da, Gỗ, đ, kim, 与丝竹,乃八音 Dữ ty,......

  • 《三字经》17(越语版) 日期:2011-11-09 点击:253

    曰喜怒,曰哀惧 Viết : hỷ, nộ, Viết : ai, cụ. Rằng : mừng, giận, Rằng : thương, sợ. 爱恶欲,七情具 i, ố, ......

  • 《三字经》16(越语版) 日期:2011-11-09 点击:262

    马牛羊,鸡犬豕 M, ngưu, dương, K, khuyển, thỉ, Ngựa, b, d, G, ch, heo, 此六畜,人所饲 Thử lục sc, Nhơn sở t......

  • 《三字经》15(越语版) 日期:2011-11-09 点击:323

    稻粱菽,麦黍稷 Đạo, lương, thc, Mạch, thử, tắc, (La) đạo, lương, thc, (La) mạch, thử, tắc, 此六谷,人所......

  • 《三字经》14(越语版) 日期:2011-11-09 点击:376

    曰仁义,礼智信 Viết : Nhn, nghĩa, Lễ, tr, tn. Rằng : nhn, nghĩa, Lễ, khn, tin. 此五常,不容紊 Thử ngũ thườn......

  • 《三字经》13(越语版) 日期:2011-11-09 点击:426

    曰水火,木金土 Viết : thủy, hỏa, Mộc, kim, thổ, Rằng : nước, lửa, Cy, kim, đất, 此五行,本乎数 Thử ngũ h......

 «上一页   1   2   …   376   377   378   379   380   …   388   389   下一页»   共7772条/389页 
栏目列表