《三字经》12(越语版) 日期:2011-11-09 点击:318
曰南北,曰西东 Viết : Nam, Bắc, Viết : Ty, Đng, Rằng : Nam, Bắc, Rằng : Ty, Đng, 此四方,应乎中 Thử tứ phư......
《三字经》11(越语版) 日期:2011-11-09 点击:308
曰春夏,曰秋冬 Viết : xun, hạ, Viết : thu, đng, Rằng : xun, hạ, Rằng : thu, đng, 此四时,运不穷 Thử tứ th, ......
《三字经》1(越语版) 日期:2011-11-08 点击:963
人之初,性本善 Nhơn chi sơ, Tnh bổn thiện. Người thuở đầu, Tnh vốn lnh. 性相近,习相远 Tnh tương cận ; T......
《三字经》10(越语版) 日期:2011-11-08 点击:361
三纲者,君臣义 Tam cương giả : Qun thần nghĩa, Ba giềng l : Nghĩa vua ti, 父子亲,夫妇顺 Phụ tử thn, Phu ph......
《三字经》9(越语版) 日期:2011-11-08 点击:388
三才者,天地人 Tam ti giả : Thin, Địa, Nhơn. Ba bậc ti (l) : Trời, Đất, Người. 三光者,日月星 Tam quang gi......
《三字经》8(越语版) 日期:2011-11-08 点击:342
一而十,十而百 Nhứt nhi thập, Thập nhi b, Một đến mười, Mười đến trăm, 百而千,千而万 B nhi thin, Thin n......
《三字经》7(越语版) 日期:2011-11-08 点击:296
首孝弟,次见闻 Thủ hiếu, đễ ; Thứ kiến, văn. Đầu hiếu thảo, Thứ thấy nghe. 知某数,识某文 Tri mỗ số, T......
《三字经》6(越语版) 日期:2011-11-08 点击:312
融四岁,能让梨 Dong tứ tuế Năng nhượng l ; Dong bốn tuổi Được nhường l ; 弟于长,宜先知 Đễ ư trưởng,......
《三字经》5(越语版) 日期:2011-11-08 点击:360
养不教,父之过 Dưỡng bất gio, Phụ chi qu ; Nui chẳng dạy, Lỗi của cha ; 教不严,师之惰 Gio bất nghim, Sư ch......
《三字经》4(越语版) 日期:2011-11-08 点击:433
窦燕山,有义方 Đậu Yn-sơn Hữu nghĩa phương, Đậu Yn-sơn C nghĩa php, 教五子,名俱扬 Gio ngũ tử, Danh cu d......
《三字经》3(越语版) 日期:2011-11-08 点击:329
昔孟母,择邻处 Tch Mạnh mẫu, Trạch ln xử, Mẹ thầy Mạnh, Lựa lng giềng, 子不学,断机杼 Tử bất học, Đoạn ......
《三字经》2(越语版) 日期:2011-11-08 点击:474
苟不教,性乃迁 Trời ph cho mỗi người một ci Tnh bổn thiện, ai cũng giống như ai, nn gọi l gần nhau; nhưn......
《道德经》第八十一章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:228
第八十一章: 信言不美, 美言不信. 善者不辯, 辯者不善. 知者不博, 博者不知. 聖人不積, 既以爲人已餘有, 既以與人已愈多. 天......
《道德经》第八十章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:309
第八十章: 小國寡民, 使有什伯之器而不用, 使民重死而不遠徒. 雖有舟輿, 無所乘之; 雖有甲兵, 無所陳之. 使人復結繩而用之. ......
《道德经》第七十九章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:258
第七十九章: 和大怨, 必有餘怨, 安可以爲善? 是以聖人執左契, 而不責於人. 有徳司契, 無徳司徹. 天道無親,常與善人. Chương......
《道德经》第七十八章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:275
第七十八章: 天下莫柔弱於水, 而攻堅强者莫之能勝, 以其無以易之. 弱之勝强, 柔之勝剛, 天下莫不知, 莫能行. 是以聖人云: 受......
《道德经》第七十七章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:142
第七十七章: 天之道其猶張弓與? 高者抑之, 下者擧之. 有餘者損之, 不足者補之. 天之道損有餘而補不足; 人之道則不然, 損不足......
《道德经》第七十六章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:295
第七十六章: 人之生也柔弱, 其死也堅强. 萬物草木之生也柔脆, 其死也枯稿. 故堅强者, 死之徒; 柔弱者, 生之徒. 是以兵强則不......
《道德经》第七十五章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:185
第七十五章: 民之饑, 以其上食稅之多, 是以饑. 民之難治, 以其上之有爲, 是以難治. 民之輕死, 以其上求生之厚, 是以輕死. 夫......
《道德经》第七十四章(越语版) 日期:2011-10-28 点击:249
第七十四章: 民不畏死, 奈何以死懼之? 若使民常畏死而爲奇者, 吾得執而殺之, 執敢? 常有司殺者殺. 夫代司殺者殺, 是謂代大匠......