英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 《三字经》73(越语版) 日期:2011-11-16 点击:312

    赵中令,读鲁论 Triệu Trung-lịnh Độc Lỗ-Luận, Triệu Trung-lịnh Đọc (sch) Lỗ-Luận, 彼既仕,学且勤 Bỉ k sĩ......

  • 《三字经》71(越语版) 日期:2011-11-16 点击:376

    昔仲尼,师项橐 Tch Trọng-Ni Sư Hạng-Thc, Xưa (đức) Trọng-Ni, Học (ng) Hạng-Thc, 古圣贤,尚勤学 Cổ Thnh-hiề......

  • 《三字经》70(越语版) 日期:2011-11-16 点击:337

    口而诵,心而惟 Khẩu nhi tụng Tm nhi suy, Miệng th đọc, Lng th suy, 朝于斯,夕于斯 Triu ư ty, Tịch ư ty. Sớm ......

  • 《三字经》69(越语版) 日期:2011-11-16 点击:278

    读史者,考实录 Độc sử giả Khảo thật lục, Kẻ đọc sử, Xt bổn thật, 通古今,若亲目 Thng cổ kim, Nhược th......

  • 《三字经》68(越语版) 日期:2011-11-16 点击:320

    古今史,全在兹 Chấp nhứt sử, Tuyền tại ty, Hai mươi mốt sử, Trọn ở đ, 载治乱,知兴衰 Ti trị, loạn ; Tri......

  • 《三字经》67(越语版) 日期:2011-11-16 点击:279

    清世祖,膺景命 Ưng cảnh mệnh, Thanh Thi-tổ Ứng cả mạng, Thi-tổ (nh) Thanh 靖四方,克大定 Tĩnh tứ phương, ......

  • 《三字经》66(越语版) 日期:2011-11-16 点击:309

    权阉肆,寇如林 Quyền ym tứ, Khấu như lm. Quyền quan dng, Giặc như rừng. 李闯出,神器焚 Ch L-Sấm, Thần kh ph......

  • 《三字经》65(越语版) 日期:2011-11-16 点击:287

    迨成祖,迁燕京 Đi Thnh-tổ, Thin Yn kinh. Tới Thnh-tổ, (Dời kinh) đ đất Yn. 十六世,至崇祯 Thập thất thế, C......

  • 《三字经》64(越语版) 日期:2011-11-16 点击:294

    太祖兴,国大明 Thi-tổ hưng, Quốc Đại-Minh, Thi-tổ ln, Nước Đại-Minh, 号洪武,都金陵 Hiệu Hồng-v, Đ Kim-l......

  • 《三字经》63(越语版) 日期:2011-11-16 点击:308

    舆图广,超前代 Lỵ Trung-quốc, Kim Nhung, Địch, Trị Trung-quốc, Gồm (rợ) Nhung, Địch, 九十载,国祚废 Cửu th......

  • 《三字经》62(越语版) 日期:2011-11-16 点击:321

    辽与金,皆称帝 Liu dữ Kim Giai xưng đế. Nước Liu, Kim Đều xưng đế. 元灭金,绝宋世 Nguyn diệt Kim, Tuyệt ......

  • 《三字经》61(越语版) 日期:2011-11-15 点击:289

    炎宋兴,受周禅 Vim-Tống hưng, Thọ Chu thiện, Vim-Tống ln, Chu trao ngi, 十八传,南北混 Thập bt truyền, Nam, B......

  • 《三字经》60(越语版) 日期:2011-11-15 点击:355

    梁唐晋,及汉周 Lương, Đường, Tấn Cập Hn, Chu (Nh) Lương, Đường, Tấn Tới (nh) Hn, Chu 称五代,皆有由 Xư......

  • 《三字经》59(越语版) 日期:2011-11-15 点击:249

    唐高祖,起义师 Đường Cao-tổ, Khởi nghĩa sư, Cao-tổ (nh) Đường, Khởi nghĩa qun, 除隋乱,创国基 Trừ Ty lo......

  • 《三字经》58(越语版) 日期:2011-11-15 点击:173

    迨至隋,一土宇 Đi ch Ty, Nhứt thổ vũ, Kịp đến Ty, Một ci đất, 不再传,失统绪 Bất ti truyền, Thất thống ......

  • 《三字经》57(越语版) 日期:2011-11-15 点击:189

    北元魏,分东西 Bắc Nguyn-Ngụy, Phn Đng, Ty, Bắc Nguyn-Ngụy, Chia Đng, Ty, 宇文周,与高齐 Vũ-văn Chu, Dữ Cao ......

  • 《三字经》56(越语版) 日期:2011-11-15 点击:257

    宋齐继,梁陈承 Tống, Tề kế, Lương, Trần thừa, (Nh) Tống, Tề nối, (Nh) Lương, Trần tiếp, 为南朝,都金陵 ......

  • 《三字经》55(越语版) 日期:2011-11-15 点击:280

    魏蜀吴,争汉鼎 Thục, Ngụy, Ng Tranh Hn đỉnh, (Nước) Thục, Ngụy, Ng Ginh nh Hn, 号三国,迄两晋 Hiệu : Tam-qu......

  • 《三字经》54(越语版) 日期:2011-11-15 点击:229

    光武兴,为东汉 Quang-V hưng, Vi Đng-Hn, (Vua) Quang-V ln, Lm Đng-Hn, 四百年,终于献 Tứ b nin, Chung ư Hiến. Bố......

  • 《三字经》53(越语版) 日期:2011-11-15 点击:242

    高祖兴,汉业建 Cao-tổ hưng, Hn nghiệp kiến. (Vua) Cao-tổ ln, Dựng nghiệp Hn. 至孝平,王莽篡 Ch Hiếu-Bnh, Vư......

 «上一页   1   2   …   374   375   376   377   378   …   388   389   下一页»   共7772条/389页 
栏目列表