英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 《三字经》93(越语版) 日期:2011-11-17 点击:377

    勤有功,戏无益 Cần hữu cng, H v ch. Sing c cng, Giỡn khng ch. 戒之哉,宜勉力 Gii chi tai, Nghi miễn lực. Răn đ......

  • 《三字经》92(越语版) 日期:2011-11-17 点击:295

    人遗子,金满籯 Nhơn di tử Kim mn doanh ; Người cho con Vng đầy rương ; 我教子,惟一经 Ng gio tử, Duy nhứt k......

  • 《三字经》91(越语版) 日期:2011-11-17 点击:319

    上致君,下泽民 Thượng tr qun, Hạ trạch dn, Trn gip vua, dưới (lm) ơn dn, 扬名声,显父母 Dương thinh-danh, Hi......

  • 《三字经》90(越语版) 日期:2011-11-17 点击:297

    上致君,下泽民 Thượng tr qun, Hạ trạch dn, Trn gip vua, dưới (lm) ơn dn, 扬名声,显父母 Dương thinh-danh, Hi......

  • 《三字经》89(越语版) 日期:2011-11-17 点击:249

    人不学,不如物 Nhơn bất học, Bất như vật. Người chẳng học, Chẳng bằng vật. 幼而学,壮而行 Ấu nhi học, ......

  • 《三字经》88(越语版) 日期:2011-11-17 点击:233

    苟不学,曷为人? Cẩu bất học, Hạt vi nhơn ? Nếu chẳng học, Sao lm người ? 蚕吐丝,蜂酿蜜 Tm thổ ty, Phong ......

  • 《三字经》87(越语版) 日期:2011-11-17 点击:320

    有为者,亦若是 Hữu vi giả Diệc nhược thị. C kẻ lm Cũng như vậy. 犬守夜,鸡司晨 Khuyển thủ dạ, K tư thầ......

  • 《三字经》86(越语版) 日期:2011-11-17 点击:195

    彼虽幼,身已仕 Bỉ tuy ấu, Thn dĩ sĩ Người dẫu nhỏ, Đ lm quan 尔幼学,勉而致 Nhĩ ấu học, Miễn nhi tr. My ......

  • 《三字经》85(越语版) 日期:2011-11-17 点击:302

    唐刘晏,方七岁 Đường Lưu-n, Phương thất tuế, Đường Lưu-n, Mới bảy tuổi, 举神童,作正字 Cử Thần-đồn......

  • 《三字经》84(越语版) 日期:2011-11-17 点击:189

    蔡文姬,能辨琴 Thi Văn-Cơ Năng biện cầm ; Thi Văn-Cơ Được tiếng đn ; 谢道韫,能咏吟 Tạ Đạo-Uẩn Năng ......

  • 《三字经》83(越语版) 日期:2011-11-17 点击:224

    彼颖悟,人称奇 Bỉ dĩnh ngộ, Nhơn xưng kỳ. Người thng hiểu, Người khen lạ. 尔幼学,当效之 Nhĩ ấu học, ......

  • 《三字经》82(越语版) 日期:2011-11-17 点击:200

    莹八岁,能咏诗 Oanh bt tuế, Năng vịnh thi. Oanh tm tuổi, Vịnh bi thơ. 泌七岁,能赋棋 B thất tuế, Năng ph kỳ......

  • 《三字经》81(越语版) 日期:2011-11-17 点击:192

    彼既成,众称异 Bỉ vn thnh, Chng xưng dị. Người muộn nn, Chng khen lạ. 尔小生,宜立志 Nhĩ tiểu sanh, Nghi lậ......

  • 《三字经》80(越语版) 日期:2011-11-17 点击:246

    若梁灏,八十二 Nhược Lương-Hạo, Bt thập nhị, Như Lương-Hạo, Tm mươi hai, 对大廷,魁多士 Đối Đại-đnh......

  • 《三字经》79(越语版) 日期:2011-11-17 点击:196

    彼既老,犹悔迟 Bỉ k lo Do hối tr. Người đ gi, Ăn năn chậm. 尔小生,宜早思 Nhĩ tiểu sanh, Nghi tảo ty. My t......

  • 《三字经》78(越语版) 日期:2011-11-16 点击:309

    苏老泉,二十七 T Lo-Tuyền, Nhị thập thất, T Lo-Tuyền, Hai mươi bảy, 始发愤,读书籍 Thủy pht phẫn, Độc th......

  • 《三字经》77(越语版) 日期:2011-11-16 点击:222

    如负薪,如挂角 Như phụ tn, Như quải dc, Như vc củi, Như treo song, 身虽劳,犹苦卓 Thn tuy lao, Do khổ học. M......

  • 《三字经》76(越语版) 日期:2011-11-16 点击:195

    如囊萤,如映雪 Như nang huỳnh, Như nh tuyết, Như đm đốm, như nh tuyết, 家虽贫,学不辍 Gia tuy bần, Học b......

  • 《三字经》75(越语版) 日期:2011-11-16 点击:257

    头悬梁,锥刺股 Đầu huyền lương, Chy thch cổ, Đầu treo rường, Di đm về, 彼不教,自勤苦 Bỉ bất gio, Tự c......

  • 《三字经》74(越语版) 日期:2011-11-16 点击:202

    彼蒲编,削竹简 Phi bồ bin, Tước trc giản, Mở vở bồ, Chẻ thẻ tre, 彼无书,且知勉 Bỉ v thơ, Thả tri miễn. ......

 «上一页   1   2   …   373   374   375   376   377   …   388   389   下一页»   共7772条/389页 
栏目列表