《三字经》93(越语版) 日期:2011-11-17 点击:377
勤有功,戏无益 Cần hữu cng, H v ch. Sing c cng, Giỡn khng ch. 戒之哉,宜勉力 Gii chi tai, Nghi miễn lực. Răn đ......
《三字经》92(越语版) 日期:2011-11-17 点击:295
人遗子,金满籯 Nhơn di tử Kim mn doanh ; Người cho con Vng đầy rương ; 我教子,惟一经 Ng gio tử, Duy nhứt k......
《三字经》91(越语版) 日期:2011-11-17 点击:319
上致君,下泽民 Thượng tr qun, Hạ trạch dn, Trn gip vua, dưới (lm) ơn dn, 扬名声,显父母 Dương thinh-danh, Hi......
《三字经》90(越语版) 日期:2011-11-17 点击:297
上致君,下泽民 Thượng tr qun, Hạ trạch dn, Trn gip vua, dưới (lm) ơn dn, 扬名声,显父母 Dương thinh-danh, Hi......
《三字经》89(越语版) 日期:2011-11-17 点击:249
人不学,不如物 Nhơn bất học, Bất như vật. Người chẳng học, Chẳng bằng vật. 幼而学,壮而行 Ấu nhi học, ......
《三字经》88(越语版) 日期:2011-11-17 点击:233
苟不学,曷为人? Cẩu bất học, Hạt vi nhơn ? Nếu chẳng học, Sao lm người ? 蚕吐丝,蜂酿蜜 Tm thổ ty, Phong ......
《三字经》87(越语版) 日期:2011-11-17 点击:320
有为者,亦若是 Hữu vi giả Diệc nhược thị. C kẻ lm Cũng như vậy. 犬守夜,鸡司晨 Khuyển thủ dạ, K tư thầ......
《三字经》86(越语版) 日期:2011-11-17 点击:195
彼虽幼,身已仕 Bỉ tuy ấu, Thn dĩ sĩ Người dẫu nhỏ, Đ lm quan 尔幼学,勉而致 Nhĩ ấu học, Miễn nhi tr. My ......
《三字经》85(越语版) 日期:2011-11-17 点击:302
唐刘晏,方七岁 Đường Lưu-n, Phương thất tuế, Đường Lưu-n, Mới bảy tuổi, 举神童,作正字 Cử Thần-đồn......
《三字经》84(越语版) 日期:2011-11-17 点击:189
蔡文姬,能辨琴 Thi Văn-Cơ Năng biện cầm ; Thi Văn-Cơ Được tiếng đn ; 谢道韫,能咏吟 Tạ Đạo-Uẩn Năng ......
《三字经》83(越语版) 日期:2011-11-17 点击:224
彼颖悟,人称奇 Bỉ dĩnh ngộ, Nhơn xưng kỳ. Người thng hiểu, Người khen lạ. 尔幼学,当效之 Nhĩ ấu học, ......
《三字经》82(越语版) 日期:2011-11-17 点击:200
莹八岁,能咏诗 Oanh bt tuế, Năng vịnh thi. Oanh tm tuổi, Vịnh bi thơ. 泌七岁,能赋棋 B thất tuế, Năng ph kỳ......
《三字经》81(越语版) 日期:2011-11-17 点击:192
彼既成,众称异 Bỉ vn thnh, Chng xưng dị. Người muộn nn, Chng khen lạ. 尔小生,宜立志 Nhĩ tiểu sanh, Nghi lậ......
《三字经》80(越语版) 日期:2011-11-17 点击:246
若梁灏,八十二 Nhược Lương-Hạo, Bt thập nhị, Như Lương-Hạo, Tm mươi hai, 对大廷,魁多士 Đối Đại-đnh......
《三字经》79(越语版) 日期:2011-11-17 点击:196
彼既老,犹悔迟 Bỉ k lo Do hối tr. Người đ gi, Ăn năn chậm. 尔小生,宜早思 Nhĩ tiểu sanh, Nghi tảo ty. My t......
《三字经》78(越语版) 日期:2011-11-16 点击:309
苏老泉,二十七 T Lo-Tuyền, Nhị thập thất, T Lo-Tuyền, Hai mươi bảy, 始发愤,读书籍 Thủy pht phẫn, Độc th......
《三字经》77(越语版) 日期:2011-11-16 点击:222
如负薪,如挂角 Như phụ tn, Như quải dc, Như vc củi, Như treo song, 身虽劳,犹苦卓 Thn tuy lao, Do khổ học. M......
《三字经》76(越语版) 日期:2011-11-16 点击:195
如囊萤,如映雪 Như nang huỳnh, Như nh tuyết, Như đm đốm, như nh tuyết, 家虽贫,学不辍 Gia tuy bần, Học b......
《三字经》75(越语版) 日期:2011-11-16 点击:257
头悬梁,锥刺股 Đầu huyền lương, Chy thch cổ, Đầu treo rường, Di đm về, 彼不教,自勤苦 Bỉ bất gio, Tự c......
《三字经》74(越语版) 日期:2011-11-16 点击:202
彼蒲编,削竹简 Phi bồ bin, Tước trc giản, Mở vở bồ, Chẻ thẻ tre, 彼无书,且知勉 Bỉ v thơ, Thả tri miễn. ......