英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • Cô bé tí hon26(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:320

    Chuột đồng sống ở đấy rất thoải mi, lại c đầy la v cc thức ăn khc. 田鼠住在那里面很舒服,还有稻谷和别的......

  • Cô bé tí hon25(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:228

    Ruộng la vừa mới gặt chỉ cn gốc rạ từ dưới đất gi lạnh tua tủa gai đm ln. 不过田里的麦子早已经收割了,......

  • Cô bé tí hon24(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:226

    Tuyết rơi, mỗi giọt tuyết rơi xuống B nặng như hn đkhng chịu nổi. 雪也开始下降,每朵雪花落到她身上,就好......

  • Cô bé tí hon23(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:358

    Nhưng rồi ma đng đến, ma đng di dằng dặc v lạnh gi. 现在,冬天那又冷又长的冬天来了。 Những con chim nhỏ th......

  • Cô bé tí hon22(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:353

    B lấy cọng rơm lm cho mnh một ci vng, treo dưới một l thu mẫu đơn to để trnh mưa. 她用草叶为自己编了一张......

  • Cô bé tí hon21(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:248

    Tưởng rằng mnh xấu đến mức bọ dừa cũng khng ưa, B T khc nức nở, buồn phiền. 她在那上面哭得怪伤心的,因......

  • Cô bé tí hon20(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:300

    Nhiều con khc chế nhạo: - Trng n xấu như giống người vậy! 她的腰太细了呸!她完全像一个人她是多么丑啊!所有的......

  • Cô bé tí hon19(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:311

    Nhiều bọ dừa bạn b n đến chơi, nhn chằm chằm B T hon v ni những cu lo xược. Một ả bọ dừa trẻ ku ln ......

  • Cô bé tí hon18(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:344

    Khi bọ dừa đem B T hon ln cy. B sợ lắm. B sợ cả cho bướm tội nghiệp bị buộc chặt vo tu l, nếu khng đ......

  • Cô bé tí hon17(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:429

    C b sung sướng v thot khỏi hai bố con nh cc lại được ngắm nhn phong cảnh đẹp ở những miền đất xa lạ......

  • Cô bé tí hon16(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:377

    B T hon tri qua nhiều thnh phố. Chim chc trong bờ bụi ht rằng: - C b xinh qu! 拇指姑娘流过了许许多多的地方。住在......

  • Cô bé tí hon15(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:234

    Đn c bảo nhau v bơi đến dưới tu l c B T hon đang ngồi trn v cắn đứt cuộng sen. 它们在水里一起集合到托着......

  • Cô bé tí hon14(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:592

    May sao lc ấy c đn c con đang bơi lội dưới suối trng thấy. Chng nh ln mặt nước để xem c b. 在水里游着的......

  • Cô bé tí hon13(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:444

    Cc con lại: Cọc, cọc, cọc, kẹc, kẹc, kẹc! 阁!阁!呱!呱!呱!这位少爷所能讲出的话,就只有这一点。 Hai bố con......

  • Cô bé tí hon12(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:272

    Lc ny, bố con nh cc đang trang hong phng cưới, căng ln tường những chiếc l sen xanh, đnh ln những bng sen ......

  • Cô bé tí hon11(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:298

    Giữa dng suối c nhiều gốc sen, l xe to bập bềnh trn mặt nước. 小溪里长着许多叶子宽大的绿色睡莲。它们好像是浮......

  • Cô bé tí hon10(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:363

    Chng ta sẽ đặt n ln một l sen to. 我们得把她放在睡莲的一起宽叶子上面。 N b, ở đấy như ở một hn đảo, khng ......

  • Cô bé tí hon9(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:355

    Khiếp! Cc con cũng bo phị như bố, trng rất sợ. Hai bố con sao giống nhau đến thế! 哎呀!他跟他的妈妈简直......

  • Cô bé tí hon8(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:302

    Thế l n chộp lấy ci vỏ hạt dẻ, trong c B t hon đang ngủ, chui qua knh vỡ nhảy ra vườn. 于是她一把抓住拇指......

  • Cô bé tí hon7(中越双语) 日期:2011-11-27 点击:431

    B vừa cho vừa ht, giọng thật m i, dịu dng. 她还能唱歌,而且唱得那么温柔和甜蜜。 Một đm, b t hon đang ngủ, b......

 «上一页   1   2   …   371   372   373   374   375   …   388   389   下一页»   共7772条/389页 
栏目列表