英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • Cô bé tí hon46(中越双语) 日期:2011-11-29 点击:302

    Chim n nhn thấy B mừng qu! B kể cho chim nghe nỗi buồn phải lấy chuột chũi, phải xuống ở hang su, phải x......

  • Cô bé tí hon45(中越双语) 日期:2011-11-29 点击:302

    - Vĩnh biệt! Vĩnh biệt! - B vng tay m một bng hoa nhỏ - Nếu hoa c thấy chim n cho ta gửi lời cho. 再会吧,......

  • Cô bé tí hon44(中越双语) 日期:2011-11-29 点击:385

    ở nh chuột đồng t ra B cũng cn c thể đứng ở cửa hang ngắm mặt trời mọc. 她跟田鼠住在一起的时候,她还能......

  • Cô bé tí hon43(中越双语) 日期:2011-11-29 点击:296

    Chuột đồng mắng: - Đừng c ng ẹo! Tao gả my vo nơi danh gi thế cn g! Đến ngay Hong đế cũng chả cn bộ ......

  • Cô bé tí hon42(中越双语) 日期:2011-11-29 点击:307

    Nhưng B T hon khng ưa chut chũi. N khng muốn lấy lo ta, muốn đi khỏi nơi đy. Sng sng, lc bnh minh, v chiều......

  • Cô bé tí hon41(中越双语) 日期:2011-11-29 点击:252

    Chuột đồng bảo b: - Ma hạ chỉ cn thời gian nữa, lễ cưới sp đến nơi rồi, ng bạn lng giếng đ đem lễ......

  • Cô bé tí hon40(中越双语) 日期:2011-11-29 点击:312

    - Thế th từ biệt bạn thn yu. 那么再会吧,再会吧,你这善良的、可爱的姑娘! Chim n ni rồi bay vt ln khng, giữa b......

  • Cô bé tí hon39(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:330

    Chim n ở lại trong hang suốt ma đng v được B T hon hết lng chăm sc. Nrất yu qu B. Chuột đồng v Chut chũ......

  • Cô bé tí hon38(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:378

    B T hon đp: - Chớ! Bn ngoi đầy băng tuyết cn lạnh lắm. Chim cứ ở lại đy, nằm ci giường b nhỏ ny. Ti s......

  • Cô bé tí hon37(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:299

    Nghĩ vậy, B T hon thương con chim, lấy thm nhuỵ hoa rắc ln mnh, lấy l bạc h B thường dng lm chăn đắp ph......

  • Cô bé tí hon36(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:248

    - Vĩnh biệt chim thn yu. Cảm ơn chim đ ht cho ta nghe suốt cả ma h, khi nh nắng sưởi ấm chng ta, cy cối x......

  • Cô bé tí hon35(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:467

    - Đng con chim ny đ ht cho mnh nghe suốt cả ma h vừa qua. Con chim xinh qu, ht thật l hay. 在夏天对我唱出那么美......

  • Cô bé tí hon34(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:343

    Chuột đồng hưởng ứng: - Bc ni rất đng! Ngoi tiếng ku chim chiếp chim c biết lm g đu! Ma đng tới l chết......

  • Cô bé tí hon33(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:233

    R rng l chim đ chết rt! Thật ti nghiệp! B T hon thương chim lắm. 这只可怜的鸟儿无疑地是冻死了。这使得拇指姑娘......

  • Cô bé tí hon32(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:374

    Chuột chũi ngậm một mẩu gỗ mục nt c pht ra nh sng đi trước soi đường. 鼹鼠嘴里衔着一根引火柴它在黑暗中可......

  • Cô bé tí hon31(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:240

    Chuột chũi đ đo một ngch từ nh hắn ăn thng sang nhChuột đồng. 最近他从自己房子里挖了一条长长的地道,通到她......

  • Cô bé tí hon30(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:219

    Hắn lun ni xấu nh nắng v hoa. 且他还喜欢说这些东西的坏话 Chng bảo B T hon ht. B ht rằng: Bay đi! Bọ dừa bay ......

  • Cô bé tí hon29(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:261

    Rồi ngay hm ấy, Chuột chũi hng xm đến thăm Chuột đồng. Hắn mặc bộ o lng đen nhnh như sa tanh. 于是那天......

  • Cô bé tí hon28(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:237

    - Sắp c khch sang chơi đấy. ng bạn lng giềng ta l một người giu c, nh cao cửa rộng. 我们就要有一个客人来了......

  • Cô bé tí hon27(中越双语) 日期:2011-11-28 点击:217

    Chu c muốn ở đy với ta khng? Chỉ cần giữ gn nh cửa cho sạch v kể chuyện cho ta nghe. Ta thch nhất l nghe ......

 «上一页   1   2   …   370   371   372   373   374   …   388   389   下一页»   共7772条/389页 
栏目列表