英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文9

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 8.Giải thch từ ngữ第8条 术语的解释Trong Luật ny, cc từngữ dưới đy được hiểu như sau:本法中以下术语
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 8. Giải thích từ ngữ8条 术语的解释

Trong Luật này, các từngữ dưới đây được hiểu như sau: 本法中以下术语应按照以下含义解释

1.  Chế độ hôn nhân và gia đìnhlà toàn bộ những quy định của pháp luật về kết hôn, ly hôn, nghĩa vụ và quyềngiữa vợ và chồng, giữa cha mẹ và con, giữa các thành viên khác trong gia đình,cấp dưỡng, xác định cha, mẹ, con, con nuôi, giám hộ, quan hệ hôn nhân và giađình có yếu tố nước ngoài và những vấn đề khác liên quan đến hôn nhân và giađình; 婚姻家庭制度是指有关结婚、离婚、夫妻之间的义务和权利、父母与子女之间的义务和权利、其他家庭成员之间的义务和权利、扶养、确定父、母、子女、养子女、监护、涉外婚姻家庭关系,以及有关婚姻家庭的其他问题的全部法律规定

2.  Kết hôn là việc nam và nữxác lập quan hệ vợ chồng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn vàđăng ký kết hôn; 结婚是指男女之间依照法律规定的结婚条件和登记手续确定夫妻关系

3.  Kết hôn trái pháp luật làviệc xác lập quan hệ vợ chồng có đăng ký kết hôn nhưng vi phạm điều kiện kếthôn do pháp luật quy định;违法结婚是指虽然进行了结婚登记,但违反法律规定的结婚条件的结合

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表