英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文12

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:12.Những người cng dng mu vềtrực hệl cha, mẹ đối với con; ng, b đối với chu nội v chu ngoại;直系血亲是指
(单词翻译:双击或拖选)
       12.  Những người cùng dòng máu vềtrực hệ là cha, mẹ đối với con; ông, bà đối với cháu nội và cháu ngoại; 直系血亲是指父母对于子女;祖父母、外祖父母对于孙子女、外孙子女的相互关系

13.  Những người có họ trong phạmvi ba đời là những người cùng một gốc sinh ra: cha mẹ là đời thứ nhất; anhchị em cùng cha mẹ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha là đời thứ hai; anh chịem con chú con bác, con cô con cậu, con dì là đời thứ ba; 三代以内旁系血亲是指有共同祖先的三代人:父母是第一代;同父母的兄弟姐妹、同父异母或同母异父的兄弟姐妹是第二代;叔、伯、姑、舅、姨的子女是第三代

14.  Quan hệ hôn nhân và gia đìnhcó yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân và gia đình: 涉外婚姻家庭关系是指如下婚姻家庭关系

a) Giữa công dân Việt Nam và ngườinước ngoài; 越南公民与外国人之间的

b) Giữa người nước ngoài với nhauthường trú tại Việt Nam;常住越南的外国人之间的

c) Giữa công dân Việt Nam với nhaumà căn cứ để xác lập, thay đổi, chấm dứt quan hệ đó theo pháp luật nước ngoàihoặc tài sản liên quan đến quan hệ đó ở nước ngoài. 双方为越南公民,但依照外国法律成立、变更或终止婚姻关系,或与婚姻关系有关的财产在国外

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表