英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文14

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 10.Những trường hợp cấm kết hn第10条禁止结婚的情形Việc kết hn bị cấmtrong những trường hợp sau đy:
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 10. Những trường hợp cấm kết hôn10 禁止结婚的情形

Việc kết hôn bị cấmtrong những trường hợp sau đây:禁止以下情形的结婚

1. Người đang có vợ hoặc có chồng; 现有夫或妻的人

2. Người mất năng lực hành vi dân sự; 无民事行为能力人

3. Giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trongphạm vi ba đời; 直系血亲之间,三代以内旁系血亲之间

4. Giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi vớicon nuôi, bố chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, bố dượng với con riêng của vợ,mẹ kế với con riêng của chồng; 养父母与养子女之间,曾经的养父母与养子女之间,公公与儿媳之间,岳母与女婿之间,继父与继女之问,继母与继子之间

5. Giữa những người cùng giới tính. 相同性别的人之间

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表