英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文68

时间:2014-07-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3. Cơ quan, tổ chức sau đy theo quy định của php luật về tố tụng dn sực quyền tự mnh yu cầu Ta n hoặc đ
(单词翻译:双击或拖选)
 3. Cơ quan, tổ chức sau đây theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sựcó quyền tự mình yêu cầu Tòa án hoặc đề nghị Viện kiểm sát yêu cầu Tòa án xác địnhcha, mẹ cho con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sựhoặc xác định con cho cha, mẹ mất năng lực hành vi dân sự: 以下机关、组织依照民事诉讼法规定,有权直接要求法院或提请检察院要求法院为未成年子女或无民事行为能力的成年子女确认父母,或者为无民事行为能力的父母确认子女

a) Ủy ban bảo vệ và chăm sóc trẻ em; 保护和照顾儿童委员会

b) Hội liên hiệp phụ nữ. 妇女联合会

4. Cá nhân, cơ quan, tổ chức khác có quyền đề nghị Viện kiểm sát xem xét,yêu cầu Tòa án xác định cha, mẹ cho con chưa thành niên, con đã thành niên mấtnăng lực hành vi dân sự hoặc xác định con cho cha, mẹ mất năng lực hành vi dânsự. 其他个人、机关、组织有权提请检察院审查并要求法院为未成年子女或无民事行为能力的成年子女确认父母,或者为无民事行为能力的父母确认子女

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表