英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文104

时间:2014-07-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 102.Thẩm quyền giải quyết cc việc về hn nhn v gia đnh c yếu tố nướcngoi第102条 解决涉外婚姻家庭关系事
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 102. Thẩm quyền giải quyết các việc về hôn nhân và gia đình có yếu tố nướcngoài102条 解决涉外婚姻家庭关系事务的职权

1. Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phốtrực thuộc Trung ương thực hiện việc đăng ký kết hôn, nuôi con nuôi và giám hộcó yếu tố nước ngoài theo quy định của Luật này và các quy định khác của phápluật Việt Nam. 省、直辖市人民委员会依照本法和越南其他法律的有关规定,办理涉外结婚登记、涉外收养和监护登记

Việc đăng ký kết hôn,nuôi con nuôi, giám hộ giữa công dân Việt Nam cư trú ở khu vực biên giới vớicông dân của nước láng giềng cùng cư trú ở khu vực biên giới với Việt Nam doChính phủ quy định. 越南边境地区公民与邻国边境地区公民之问的结婚、收养和监护的登记办法由中央政府做出规定

2. Cơ quan đại diện ngoại giao, Cơ quan lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoàithực hiện việc đăng ký kết hôn, giải quyết các việc về nuôi con nuôi và giám hộcó yếu tố nước ngoài theo quy định của Luật này, các quy định khác có liên quancủa pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ViệtNam ký kết hoặc tham gia, nếu việc đăng ký, giải quyết đó không trái với phápluật của nước sở tại; có trách nhiệm thực hiện việc bảo hộ quyền, lợi ích hợppháp của công dân Việt Nam trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nướcngoài. 越南驻外国的外交代表机关、领事机关依照本法、越南其他法律的有关规定及越南缔结或参加的国际条约的规定,在不违反所在国法律的前提下,办理涉外结婚登记,处理涉外收养和监护问题;负责保护涉外婚姻家庭关系中越南公民的合法权利和利益

3. Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hủy việc kết hôntrái pháp luật, giải quyết việc ly hôn, các tranh chấp về quyền và nghĩa vụ củavợ chồng, cha mẹ và con, về nhận cha, mẹ, con, nuôi con nuôi và giám hộ có yếutố nước ngoài, xem xét việc công nhận hoặc không công nhận bản án, quyết định vềhôn nhân và gia đình của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác của nước ngoàitheo quy định của Luật này và các quy định khác của  pháp luật Việt Nam.省、直辖市人民法院按本法及越南其他法律的有关规定,撤消违法的涉外结婚,解决涉外离婚纠纷,解决涉外夫妻、父母子女之间的权利义务纠纷,解决涉外确认父母、子女纠纷,解决涉外收养及监护纠纷,承认或不承认外国法院或其他有权机关作出的有关婚姻家庭案件的判决或裁决

Tòa án nhân dân huyện,quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh nơi cư trú của công dân Việt Nam hủy việc kếthôn trái pháp luật, giải quyết việc ly hôn, các tranh chấp về quyền và nghĩa vụcủa vợ chồng, cha mẹ và con, về nhận cha, mẹ, con, nuôi con nuôi và giám hộ giữacông dân Việt Nam cư trú ở khu vực biên giới với công dân của nước láng giềngcùng cư trú ở khu vực biên giới với Việt Nam theo quy định của Luật này và cácquy định khác của pháp luật Việt Nam. 边境地区越南公民所在县、郡、市镇、省辖市人民法院依照本法及越南其他法律的有关规定,撤消违法的跨境结婚,解决跨境离婚纠纷,解决跨境夫妻、父母子女之间的权利义务纠纷,解决跨境确认父母、子女的纠纷,解决跨境收养及监护纠纷

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表