英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文108

时间:2014-07-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 106.Gim hộ trong quan hệ hn nhn v gia đnh c yếu tốnước ngoi第106条 涉外婚姻家庭中的监护1. Việc gim hộ t
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 106. Giám hộ trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài106条 涉外婚姻家庭中的监护

1. Việc giám hộ trong quan hệ hônnhân và gia đình có yếu tố nước ngoài được thực hiện tại Việt Nam, việc giám hộđược đăng ký tại Cơ quan đại diện ngoại giao, Cơ quan lãnh sự của Việt Nam ở nướcngoài phải tuân theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luậtViệt Nam. 在越南进行的涉外婚姻家庭关系中的监护、在越南驻外国外交代表机关及领事机关办理登记的监护,必须遵守本法及越南其他法律的有关规定

2. Trong trường hợp việc giám hộ trong quan hệ hôn nhân và gia đình giữacông dân Việt Nam với người nước ngoài được thực hiện tại nước ngoài thì quyềnvà nghĩa vụ giữa người giám hộ và người được giám hộ được xác định theo pháp luậtcủa nước nơi thường trú của người giám hộ. 在外国进行的越南公民与外国人之间婚姻家庭关系中的监护,则养父母与养子女之间的权利义务得依照被监护人常住国家的法律规定

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表