英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

中国饮食(中越双语)1

时间:2014-10-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:羊大为美 , 鱼羊为鲜 。 中国人的美学观念与饮食文化 息 息 相关 。 吃了吗 ?是中国的国问 , 体现人与人间的关心和爱护 。 西
(单词翻译:双击或拖选)
 羊大为美 鱼羊为鲜 中国人的美学观念与饮食文化 相关 吃了吗 是中国的国问 体现人与人间的关心和爱护 西 方人对中国的国问很难理解 常常引起不必要的误会 四海无闲田 农夫犹饿死 在频繁的自然灾害和苛政的 胁下 上饭是百姓最关切的追求 汉语中 餐具出现的频率是很高的 了饭碗 黑锅是倒霉的代名词 铁饭碗大锅饭是对计划经济体制形象的概括
Dê to là đẹp, cá và dê là tươi (cấu trúc chữ Hán). Quan điểm mỹ học của người nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc và văn hoá ẩm thực có liên quan mật thiết với nhau. “Ăn cơm chưa?” là cách hỏi thăm ở nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc, thể hiện sự quan tâm, yêu quý giữa con người với nhau. Người phương Tây khó lý giải được cách “hỏi thăm” của người nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc, thường dẫn đến hiểu lầm. “Tứ hải không ruộng trống, nông dân vẫn chết đói” Thiên tai liên miên và nền chính trị hà khắc cùng đe doạ, ăn cơm trở thành nhu cầu mà người dân quan tâm nhất. Trong tiếng Hán, tần suất xuất hiện của dụng cụ ăn uống rất cao, như “đập vỡ bát cơm”, “gánh nồi đen” đều có nghĩa xui xẻo. “Nồi cơm thép”, “nồi cơm lớn” lại khái quát hình tượng chế độ kinh tế bao cấp.

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表