英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南语阅读:打电话(一)

时间:2020-04-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语口语打电话(一)Al,al,ti l H đy.Al,al,cho chị,ti l Trung đy.Ti l H ở Cng ty ăn uống,xin được ni chuyện vớ
(单词翻译:双击或拖选)
 越南语口语打电话(一)
Alô,alô,tôi là Hà đây.
Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây.
Tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin được nói chuyện với anh Long.
Chị chờ một lát, để tôi đi gọi.
Cảm ơn anh.
Alô,chào chị,tôi là Long đây,có việc gì đấy?
Chào anh Long,tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin hỏi anh đã nhận được giấy báo họp chưa?
Chưa,giấy báo họp gửi từ bao giờ?
Gửi từ sáng hôm qua.
Nội dung gì đấy?
Mời anh đến dự cuộc họp tổng kết cuối năm.
Bao giờ họp?
Ngày kia,8 giờ sáng ngày kia
Họp bao lâu?
Họp 2 ngày,anh đến được chứ?
Được,tôi sẽ có mặt đúng giờ.
Vậy anh chuẩn bị phát biểu ý kiến nhé.
Vâng,nhưng tôi chỉ dự họp một ngày thôi.
Tại sao vậy?
Vì tôi còn phải chuẩn bị đi công tác xa.
Thế à?Vâng,thôi nhé,xin chào anh.
顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表