232 bình phục 康复;平复
233 bình quân 平均
234 bình thường 过的去;还好;平常;普通
235 bịt răng 牙套
236 bít tết 牛排
237 bó 束(花)
238 bố 爸
239 bỏ 取消;丢;掷
240 bộ 一套(衣服)
241 bờ biển 海岸;海边
242 bỏ công 费工
243 bộ đội 部队
244 bổ ích 补益;有用
245 bộ lưu điện 不断电系统
246 bo mạch chủ 主机板
247 bộ mặt 外观
248 bố mẹ 父母
249 bộ nhớ 内存(RAM)
250 bổ sung 补充
251 bố trí 装饰
252 bộ vi xử lý 微处理器; 中央处理器
253 bơi 游泳
254 bởi 由于;因为;因
255 bồi thường 补偿
256 bởi vậy 因此
257 bởi vì 因为
258 bốn 四
259 bỗng 突然
260 bóng bàn 桌球
231 bình luận 评论