缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
VPP | Văn phòng phẩm | 办公用品 | |
KTAT | Kỹ thuật an toàn | 技术安全 | |
PCCN | Phòng chống cháy nổ | 防爆 | |
VSLĐ | Vệ sinh lao động | 卫生劳动 | |
ĐK | Điều kiện | 条件 | |
BNN | Bệnh nghề nghiệp | 职业病 | |
BHLĐ | Bảo hộ lao động | 保护劳动 | |
PX | Phân xưởng | 车间 | |
TTGD | Tuyên truyền giáo dục | 宣传教育 |