中心;市区;城里trung tâm
公里cây số
大概;大约khoảng
城市thành phố
民;民众dân
超过;多于hơn
百万triệu
漂亮đẹp đẽ
街道đường xá
宽;宽敞rộng
又;并且và
干净sạch
投入;投放bỏ
钱;货币tiền
建设xây dựng
基础设施cư sở hạ tầng
三个之一một trong ba
宾馆;酒店;旅社khách sạn
最nhất
房间phòng
洗澡tắm
洗rửa
一下một tí
半nửa
后;之后sau
吃晚饭ăn tối
到;到;来到đến
晚上tối
代表đại diện
昨天hôm qua
什么时候bao giờ
睡ngủ
香;好吃ngon
安排sắp xếp
周到chu đáo
太;很;非常quá
现在bây giờ
简单介绍giới thiệu qua
成立;建立thành lập
与;在;进vào