value="351" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on" style="text-indent: 2em;">351 Cần Thơ 芹苴市
352 Ca-na đa 加拿大
353 càng 更;更加
value="354" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">354 cảng 港
355 căng giãn tĩnh mạch 静脉瘤
356 càng ngày càng 一天比一天
357 căng thẳng 紧张
358 canh 汤
value="359" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">359 cạnh 邻近
value="360" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">360 cảnh báo 警报
value="361" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">361 cảnh cáo 警告
value="362" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">362 cảnh quan 景观
value="363" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">363 cảnh sát 警察
364 cánh tay 手臂
value="365" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">365 cạnh tranh 竞争
366 can-xi 钙
367 cao 高
368 cao cấp 高魥
369 cao đẳng 高等
370 cao độ 高度
371 cao ốc 大楼;高楼;高屋
372 cao quí 高贵
373 cao ráo 高爽
374 cao to 高大
375 cao tuổi 高龄
376 cáp 电缆
value="377" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">377 cấp 级;拨交;发给
value="378" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">378 cập 及时
value="379" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">379 cặp 一对(夫妻)
value="380" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">380 cấp cứu 急救