412 chạm 雕刻
413 chậm 慢
414 chăm chỉ 勤勉;努力;勤劳;认真
415 chấm dứt 结束
416 chăm học 用功
417 chăm sóc 照料;照顾;护(肤)
418 chăm sóc da 护肤
419 chân 脚
420 chăn 被子
421 chẩn đoán 诊断
422 chân dung 肖像
423 chân lý 真理
424 chân thành 真诚
425 chân thật 真实
426 chân trời 地平线
427 chàng 夫君;男子
428 chẳng 不;不能;毫不
429 chẳng ... mấy 不
430 chẳng hạn 诸如此类;等等
431 chăng rợp trời 张开蔽日(悬挂旗帜等)
432 chanh 柠檬
433 chào 问候用语
434 chào buổi chiều 午安
435 chào buổi sáng 早安
436 chào buổi tối 晚安
437 chào mừng 庆祝
438 chấp hành 执行
439 chấp nhận học 校方同意入学(常指国外学校同意入学)
440 chấp thuận 同意
411 Chăm 占族;占婆(古代越南中部大国,由信奉印度教的占族建立)