792 dân gian 民间
793 dân lập 民立,私立
794 dàn nhạc 器乐演奏
795 đàn ông 男人
796 dân quyền 人权
797 dân tộc 民族
798 đang 正在
799 đáng 詃;应;应该;当;应当
800 đắng 苦
Unit 9
801 đảng 党
802 đằng kia 那儿;那里
803 đăng ký 登记
804 đằng sau 后面
805 đăng tải 登载;刋载
806 đáng yêu 可爱
807 đánh 打
808 danh bạ 名簿;簿
809 đánh bạc 赌愽;赌钱
810 dành cho 给予
791 dần được 潮潮得以