852 đầu tư 投资
853 đậu xanh 绿豆
854 dày 厚
855 dây 绳子;项链
856 dạy 教
857 dậy 起床;醒来
858 đây 此;这里;这儿;这个;人满;在这里
859 đấy 那里;那个;啊(语末疑问助词)
860 dây cáp 电缆
861 đầy đủ 完备;充足
862 dây rốn 脐带
863 dễ 容易;易
864 đề 题字
865 để 要;以;以便;让;为了要;置放
866 dễ chịu 惬意
867 dễ dàng 容易
868 đe dọa 威胁
869 dễ gần 容易亲近
870 đề nghị 提议
851 đậu trắng 白眉豆