1382 hóa chất 化学物质;化学原料
1383 hoa cúc 菊花
1384 hóa đơn 发票;货单;收据
1385 hoà đồng 和同
1386 hoa hậu 选美冠军;花后
1387 hoa hồng 玫瑰花;红利
1388 hoà hợp 和合
1389 Hoa Kỳ 美国
1390 hoa quả 水果
1391 họa sĩ 昼家
1392 hoặc 或
1393 hoài nghi 怀疑
1394 hoàn chỉnh 完整
1395 hoàn chỉnh 完整
1396 hoàn hảo 完好
1397 hoàn mỹ 完美
1398 hoàn thành 完成
1399 hoàn thiện 完善
1400 hoàn thiện 攺善;完善