1501 kết mạc mắt 眼结膜
1502 kết nối 连结
1503 kết quả 结果
1504 kết thúc 结束
1505 khá 还可以;不错
1506 khá giả 小康
1507 khả năng 能力;可能
1508 khác 其它;别的
1509 khác nhau 互不相同
1510 khắc phục 克服
1511 khách hàng 客户
1512 khách quan 客观
1513 khách sạn 旅馆
1514 khai báo 申报
1515 khai mạc 开幕
1516 khái niệm 概念
1517 khai phá 开拓
1518 khai thác 开拓
1519 khai trương 开张
1520 khám phá 探索;破获