1541 khó chịu 难受
1542 khó khăn 困难
1543 khóa 科;学科;锁;闭;年度
1544 khoa học 科学
1545 khoái cảm 快感
1546 khoai tây 番薯
1547 khoảng 约;大约
1548 khoảng đất 一块地
1549 khóc 哭
1550 khoe 炫耀;夸耀
1551 khỏe 好(健康);健壮
1552 khỏe mạnh 健康
1553 khối 块;领域,板块(职业)
1554 khởi công 开工
1555 khởi đầu 开头
1556 khởi động 启动;开动;开始
1557 khởi hành 启程;出癹
1558 khối lượng 量;数量
1559 khỏi nghĩ 开议(价格)
1560 khởi nghiệp 创业