1842 mang thai lạc vị 子宫外孕
1843 mang theo 携带
1844 mạnh 出色
1845 mạnh dạn 大胆
1846 mạnh giỏi 安康
1847 mảnh Khảnh 高瘦
1848 mạnh mẽ 强大;巨大
1849 mạo hiểm 冒险
1850 massage 按摩
1851 mát 淳快
1852 mất 花费(时间);死亡;逝世
1853 mắt 眼睛
1854 mặt 面;表面;款式;现(金)
1855 mặt bằng 平面
1856 mật độ 密度
1857 mất giá 贬值
1858 mặt hàng 店面;店铺;店家;各种货品
1859 mặt hàng dầu 油铺
1860 mặt hồ 湖面