1901 máy quét 扫描机
1902 máy rút tiền 提款机
1903 máy sấy 烤箱;烤炉
1904 máy tính 计算器
1905 máy tính xách tay 笔记型计算机
1906 máy vi tính 计算机
1907 mẹ 母;母亲
1908 mẹ chồng 婆婆(丈夫的母亲)
1909 mềm 软
1910 men 酵母
1911 mến 亲爱的
1912 men bia 啤酒酵母
1913 mệnh danh 命名
1914 mèo 猫
1915 mét 公尺;米
1916 mệt 累
1917 mệt mỏi 疲劳;劳累
1918 mét vuông 平方公尺
1919 mì xào 炒面
1920 mì chính 味精