1962 một chút 一点;一下子
1963 một ít 一点
1964 một lát 一会儿;一下子
1965 một số 一些
1966 một vài 一些
1967 mũ 帽子
1968 mù màu 色盲
1969 mua 买;购买
1970 mùa 季节
1971 mưa 雨
1972 mùa hè 夏天;夏季
1973 mua bán 买卖;生意
1974 mùa bão 暴风雨
1975 mùa đông 冬天;冬季
1976 mùa gặt 收割季节
1977 mùa hạ 夏季
1978 mua hàng 购物
1979 mùa hè 夏季
1980 mùa khô 干季