英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (83)

时间:2016-02-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1961 một chiều 单程1962 một cht 一点;一下子1963 một t 一点1964 một lt 一会儿;一下子1965 một số 一些1966 một vi
(单词翻译:双击或拖选)
 1961 một chiều 单程
1962 một chút 一点;一下子
1963 một ít 一点
1964 một lát 一会儿;一下子
1965 một số 一些
1966 một vài 一些
1967 mũ 帽子
1968 mù màu 色盲
1969 mua 买;购买
1970 mùa 季节
1971 mưa 雨
1972 mùa  hè 夏天;夏季
1973 mua bán 买卖;生意
1974 mùa bão 暴风雨
1975 mùa đông 冬天;冬季
1976 mùa gặt 收割季节
1977 mùa hạ 夏季
1978 mua hàng 购物
1979 mùa hè 夏季
1980 mùa khô 干季
顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表