2162 người mua 购买者
2163 người nghe 听者;聆听者
2164 người nghèo 穷人
2165 người nhà 家人
2166 người nhận 收信人
2167 người nhận hàng 收货人
2168 Người nhận tiền 领款人
2169 người nước ngoài 外国人
2170 người phát ngôn 发言人
2171 người phục vụ 帮佣
2172 người quanh ta 我周围的人
2173 người say mê ....迷
2174 người ta 别人;人们
2175 người tàn tật 残障人士
2176 người thân 亲人
2177 người tiêu dùng 消费者
2178 người trực máy 接线生
2179 người vay 贷款人
2180 người yêu 爱人