英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (93)

时间:2016-02-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2161 người my 机器人2162 người mua 购买者2163 người nghe 听者;聆听者2164 người ngho 穷人2165 người nh 家人2166
(单词翻译:双击或拖选)
 2161 người máy 机器人
2162 người mua 购买者
2163 người nghe 听者;聆听者
2164 người nghèo 穷人
2165 người nhà 家人
2166 người nhận 收信人
2167 người nhận hàng 收货人
2168 Người nhận tiền 领款人
2169 người nước ngoài 外国人
2170 người phát ngôn 发言人
2171 người phục vụ 帮佣
2172 người quanh ta 我周围的人
2173 người say mê ....迷
2174 người ta 别人;人们
2175 người tàn tật 残障人士
2176 người thân 亲人
2177 người tiêu dùng 消费者
2178 người trực máy 接线生
2179 người vay 贷款人
2180 người yêu 爱人
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表